![]() Ivo Pekalski 18 | |
![]() Gustav Berggren 23 | |
![]() Suleman Zurmati (Thay: Wiggo Hjort) 46 | |
![]() Adil Titi (Thay: Emil Tot Wikstroem) 69 | |
![]() Ferhan Abic (Thay: Gustav Berggren) 69 | |
![]() Kevin Rodeblad Lowe 71 | |
![]() Abundance Salaou (Thay: Kalipha Jawla) 76 | |
![]() Jaheem Burke (Thay: Ivo Pekalski) 76 | |
![]() Jaheem Burke (Thay: Kalipha Jawla) 76 | |
![]() Abundance Salaou (Thay: Ivo Pekalski) 76 | |
![]() Suleman Zurmati 77 | |
![]() Jacob Stensson (Thay: Henry Sletsjoee) 82 | |
![]() Erik Westermark (Thay: Karl Bohm) 82 | |
![]() Oemuer Pektas (Thay: Pontus Jonsson) 89 |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Utsiktens BK
số liệu thống kê

IK Brage

Utsiktens BK
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
15 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Brage vs Utsiktens BK
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Oskar Ågren (5), Alexander Zetterstroem (2), Christopher Redenstrand (23), Johan Arvidsson (11), Henry Sletsjøe (21), Gustav Berggren (10), Emil Tot Wikström (7), Pontus Jonsson (17), Amar Muhsin (33)
Utsiktens BK (4-4-2): Elias Hadaya (30), Sebastian Lagerlund (33), Jesper Brandt (3), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Karl Fredrik Bohm (7), Ivo Pękalski (23), Wiggo Hjort (14), Robin Book (11), Lucas Lima (9), Kalipha Jawla (20)

IK Brage
4-4-2
1
Viktor Frodig
22
Cesar Weilid
5
Oskar Ågren
2
Alexander Zetterstroem
23
Christopher Redenstrand
11
Johan Arvidsson
21
Henry Sletsjøe
10
Gustav Berggren
7
Emil Tot Wikström
17
Pontus Jonsson
33
Amar Muhsin
20
Kalipha Jawla
9
Lucas Lima
11
Robin Book
14
Wiggo Hjort
23
Ivo Pękalski
7
Karl Fredrik Bohm
13
Malkolm Moenza
21
Kevin Rodeblad Lowe
3
Jesper Brandt
33
Sebastian Lagerlund
30
Elias Hadaya

Utsiktens BK
4-4-2
Thay người | |||
69’ | Emil Tot Wikstroem Adil Titi | 46’ | Wiggo Hjort Suleman Zurmati |
69’ | Gustav Berggren Ferhan Abic | 76’ | Kalipha Jawla Jaheem Burke |
82’ | Henry Sletsjoee Jacob Stensson | 76’ | Ivo Pekalski Abundance Salaou |
89’ | Pontus Jonsson Omur Pektas | 82’ | Karl Bohm Erik Westermark |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Oliver Gustafsson | ||
Walemark Walemark | Erik Westermark | ||
Malte Persson | Alexander Faltsetas | ||
Adil Titi | Jaheem Burke | ||
Jacob Stensson | Suleman Zurmati | ||
Ferhan Abic | William Nilsson | ||
Omur Pektas | Abundance Salaou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | T T T T H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại