![]() William Milovanovic 46 | |
![]() Wilhelm Nilsson 51 | |
![]() Lucas Hedlund (Kiến tạo: Nsima Peter) 65 | |
![]() Erik Gunnarsson (Thay: Mattias Bouvin) 66 | |
![]() Seth Airam (Thay: Nsima Peter) 66 | |
![]() Niklas Soederberg (Kiến tạo: Jonathan Tamimi) 71 | |
![]() Anton Lundin 76 | |
![]() Karl Bohm 81 | |
![]() Ferhat Ayaz (Thay: Joakim Persson) 85 | |
![]() Shkodran Maholli (Thay: Douglas Karlberg) 85 | |
![]() Jakob Hedenquist (Thay: Markus Bjoerkqvist) 89 | |
![]() Jonathan Quintero (Thay: Lucas Hedlund) 89 | |
![]() Malte Persson (Thay: Anton Lundin) 90 | |
![]() Eirik Asante Gayi (Thay: Christopher Redenstrand) 90 | |
![]() Jesper Brandt (Kiến tạo: Karl Bohm) 90+3' | |
![]() Jonathan Tamimi 90+7' | |
![]() Shkodran Maholli 90+8' |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Utsiktens BK
số liệu thống kê

IK Brage

Utsiktens BK
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 17
14 Ném biên 19
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Brage vs Utsiktens BK
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Jonathan Tamini (22), Alexander Zetterstroem (2), Pontus Rodin (5), Christopher Redenstrand (23), Anton Lundin (11), Jacob Stensson (14), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Joakim Persson (7), Niklas Soderberg (10), Douglas Karlberg (9)
Utsiktens BK (3-5-2): Mikica Gjorgievski (30), Erik Westermark (6), Jesper Brandt (3), Wilhelm Nilsson (2), Karl Fredrik Bohm (7), Mattias Bouvin (11), Markus Bjorkqvist (8), Albin Skoglund (10), William Milovanovic (18), Lucas Hedlund (9), Nsima Peter (19)

IK Brage
4-4-2
1
Viktor Frodig
22
Jonathan Tamini
2
Alexander Zetterstroem
5
Pontus Rodin
23
Christopher Redenstrand
11
Anton Lundin
14
Jacob Stensson
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
7
Joakim Persson
10
Niklas Soderberg
9
Douglas Karlberg
19
Nsima Peter
9
Lucas Hedlund
18
William Milovanovic
10
Albin Skoglund
8
Markus Bjorkqvist
11
Mattias Bouvin
7
Karl Fredrik Bohm
2
Wilhelm Nilsson
3
Jesper Brandt
6
Erik Westermark
30
Mikica Gjorgievski

Utsiktens BK
3-5-2
Thay người | |||
85’ | Douglas Karlberg Shkodran Maholli | 66’ | Nsima Peter Seth Airam |
85’ | Joakim Persson Ferhad Ayaz | 66’ | Mattias Bouvin Erik Gunnarsson |
90’ | Anton Lundin Malte Persson | 89’ | Lucas Hedlund Jonathan Quintero Olsson |
90’ | Christopher Redenstrand Eirik Asante Gayi | 89’ | Markus Bjoerkqvist Jakob Hedenquist |
Cầu thủ dự bị | |||
Shkodran Maholli | Seth Airam | ||
Ferhad Ayaz | Jonathan Quintero Olsson | ||
Roni Hajo | Diocounda Gory | ||
Malte Persson | Reginald Mbu Alidor | ||
Eirik Asante Gayi | Erik Gunnarsson | ||
Andre Bernardini | Jakob Hedenquist | ||
Florian Palmowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | T T T T H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại