![]() Albin Skoglund (Kiến tạo: Lucas Hedlund) 5 | |
![]() Samouil Izountouemoi (Kiến tạo: Jonathan Tamimi) 15 | |
![]() Jesper Brandt 24 | |
![]() Lucas Hedlund 26 | |
![]() Jacob Stensson 37 | |
![]() Sebastian Lagerlund (Thay: Albin Skoglund) 46 | |
![]() Sebastian Lagerlund (Thay: Albin Skoglund) 48 | |
![]() Ieltsin Camoes (Thay: Douglas Karlberg) 58 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Johan Arvidsson) 59 | |
![]() Ivo Pekalski (Thay: Alexander Faltsetas) 69 | |
![]() Fredrik Martinsson (Kiến tạo: Karl Bohm) 72 | |
![]() Henry Sletsjoee (Thay: Gustav Berggren) 73 | |
![]() Elias Hadaya 78 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Jonathan Tamimi) 82 | |
![]() Alexander Zetterstroem (Thay: Malte Persson) 82 | |
![]() Emir Bosnic (Thay: Karl Bohm) 85 | |
![]() Edin Hamidovic (Thay: Lucas Hedlund) 85 | |
![]() Emir Bosnic (Kiến tạo: Sebastian Lagerlund) 87 | |
![]() Samouil Izountouemoi 90+4' |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs IK Brage
số liệu thống kê

Utsiktens BK

IK Brage
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 16
11 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs IK Brage
Utsiktens BK (3-5-2): Elias Hadaya (30), Jesper Brandt (3), Erik Gunnarsson (13), Wilhelm Nilsson (2), Allan Mohideen (4), Albin Skoglund (10), Predrag Randjelovic (22), Alexander Faltsetas (8), Tim Fredrik Mikael Martinsson (21), Lucas Hedlund (9), Karl Fredrik Bohm (7)
IK Brage (4-3-3): Andre Bernardini (13), Jonathan Tamini (22), Eirik Asante Gayi (3), Pontus Rodin (5), Malte Persson (4), Gustav Berggren (10), Jacob Stensson (14), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Johan Arvidsson (11), Douglas Karlberg (9), Samouil Izountouemoi (16)

Utsiktens BK
3-5-2
30
Elias Hadaya
3
Jesper Brandt
13
Erik Gunnarsson
2
Wilhelm Nilsson
4
Allan Mohideen
10
Albin Skoglund
22
Predrag Randjelovic
8
Alexander Faltsetas
21
Tim Fredrik Mikael Martinsson
9
Lucas Hedlund
7
Karl Fredrik Bohm
16
Samouil Izountouemoi
9
Douglas Karlberg
11
Johan Arvidsson
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
14
Jacob Stensson
10
Gustav Berggren
4
Malte Persson
5
Pontus Rodin
3
Eirik Asante Gayi
22
Jonathan Tamini
13
Andre Bernardini

IK Brage
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Albin Skoglund Sebastian Lagerlund | 58’ | Douglas Karlberg Ieltsin Camoes |
69’ | Alexander Faltsetas Ivo Dominik Pekalski | 59’ | Johan Arvidsson Pontus Jonsson |
85’ | Karl Bohm Emir Bosnic | 73’ | Gustav Berggren Henry Sletsjoe |
85’ | Lucas Hedlund Edin Hamidovic | 82’ | Malte Persson Alexander Zetterstroem |
82’ | Jonathan Tamimi Kevin Appiah Nyarko |
Cầu thủ dự bị | |||
Emir Bosnic | Alexander Zetterstroem | ||
Sebastian Lagerlund | Christopher Redenstrand | ||
Ivo Dominik Pekalski | Henry Sletsjoe | ||
Melker Oesterberg | Kevin Appiah Nyarko | ||
Edin Hamidovic | Pontus Jonsson | ||
Ronald Mukiibi | Ieltsin Camoes | ||
Hossin Lagoun | Viktor Frodig |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại