![]() Joaquim 8 | |
![]() Andre Luis 36 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Wanderson) 46 | |
![]() Pepe 58 | |
![]() Edenilson (Thay: Johnny) 59 | |
![]() Jonathan Cafu (Thay: Andre Luis) 62 | |
![]() Alexandre Zurawski (Kiến tạo: Pedro Henrique) 68 | |
![]() Taison (Thay: Mauricio) 70 | |
![]() Estevao (Thay: Alan Patrick) 70 | |
![]() Alesson Batista (Thay: Marcao) 75 | |
![]() Kelvin Osorio (Thay: Sidcley) 75 | |
![]() Camilo (Thay: Joaquim) 75 | |
![]() Andre (Thay: Deyverson) 79 | |
![]() Lizeiro (Thay: Alexandre Zurawski) 87 | |
![]() Taison 90+4' |
Thống kê trận đấu Internacional vs Cuiaba
số liệu thống kê

Internacional

Cuiaba
65 Kiểm soát bóng 35
16 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Internacional vs Cuiaba
Internacional (4-3-3): Daniel (1), Fabricio Bustos (16), Vitao (44), Gabriel Mercado (25), Rene (6), Johnny (30), Gabriel (23), Alan Patrick (10), Mauricio (27), Alexandre Zurawski (35), Wanderson (11)
Cuiaba (3-4-2-1): Joao Carlos (1), Marllon (4), Joaquim (5), Alan Empereur (3), Joao Lucas (2), Sidcley (6), Marcao (8), Pepe (10), Rafael Gava (7), Andre Luis (11), Deyverson (9)

Internacional
4-3-3
1
Daniel
16
Fabricio Bustos
44
Vitao
25
Gabriel Mercado
6
Rene
30
Johnny
23
Gabriel
10
Alan Patrick
27
Mauricio
35
Alexandre Zurawski
11
Wanderson
9
Deyverson
11
Andre Luis
7
Rafael Gava
10
Pepe
8
Marcao
6
Sidcley
2
Joao Lucas
3
Alan Empereur
5
Joaquim
4
Marllon
1
Joao Carlos

Cuiaba
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Wanderson Pedro Henrique | 62’ | Andre Luis Jonathan Cafu |
59’ | Johnny Edenilson | 75’ | Joaquim Camilo |
70’ | Mauricio Taison | 75’ | Sidcley Kelvin Osorio |
70’ | Alan Patrick Estevao | 75’ | Marcao Alesson dos Santos Batista |
87’ | Alexandre Zurawski Liziero | 79’ | Deyverson Andre |
Cầu thủ dự bị | |||
Keiller | Paulao | ||
Weverton | Daniel Guedes | ||
Mikael | Vinicius Melo | ||
Braian Ezequiel Romero | Camilo | ||
David | Kelvin Osorio | ||
Pedro Henrique | Denilson | ||
Taison | Lucas Cardoso | ||
Edenilson | Andre | ||
Estevao | Rodriguinho | ||
Liziero | Jonathan Cafu | ||
Rodrigo Moledo | Alesson dos Santos Batista | ||
Kaique Rocha | Valdivia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Internacional
Giao hữu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại