Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (og) Joe Rodon7
- Sam Morsy45+5'
- Nathan Broadhead (Kiến tạo: Kayden Jackson)45+7'
- Massimo Luongo56
- Freddie Ladapo (Thay: Kayden Jackson)72
- Brandon Williams (Thay: Harry Clarke)73
- Omari Hutchinson (Thay: Nathan Broadhead)73
- Freddie Ladapo (Thay: Kayden Jackson)74
- Marcus Harness (Thay: Wes Burns)82
- Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo)83
- Luke Woolfenden87
- Conor Chaplin90+7'
- Georginio Rutter (Kiến tạo: Luke Ayling)10
- Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Sam Byram)14
- Joel Piroe19
- Cody Drameh (Thay: Sam Byram)24
- Jamie Shackleton (Thay: Cody Drameh)46
- Jamie Shackleton52
- Illan Meslier59
- Luke Ayling71
- Luis Sinisterra (Kiến tạo: Jamie Shackleton)75
- Joe Gelhardt (Thay: Luis Sinisterra)85
- Darko Gyabi (Thay: Luke Ayling)90
- Charlie Cresswell90
- Charlie Cresswell (Thay: Joel Piroe)90
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Leeds United
Diễn biến Ipswich Town vs Leeds United
G O O O A A A L - Conor Chaplin đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Charlie Cresswell.
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Charlie Cresswell.
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Luke Woolfenden.
Thẻ vàng cho [player1].
Luis Sinisterra rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Jamie Shackleton đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Luis Sinisterra đã trúng mục tiêu!
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Omari Hutchinson.
Harry Clarke rời sân và được thay thế bởi Brandon Williams.
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
Luke Ayling nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Illan Meslier.
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Leeds United
Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Harrison Clarke (2), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), Kayden Jackson (19)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Luke Ayling (2), Joe Rodon (14), Pascal Struijk (21), Sam Byram (25), Archie Gray (22), Ethan Ampadu (4), Wilfried Gnonto (29), Georginio Rutter (24), Luis Sinisterra (23), Joel Piroe (7)
Thay người | |||
72’ | Kayden Jackson Freddie Ladapo | 24’ | Jamie Shackleton Cody Drameh |
73’ | Harry Clarke Brandon Williams | 46’ | Cody Drameh Jamie Shackleton |
73’ | Nathan Broadhead Omari Hutchinson | 85’ | Luis Sinisterra Joe Gelhardt |
83’ | Massimo Luongo Jack Taylor | 90’ | Joel Piroe Charlie Cresswell |
90’ | Luke Ayling Darko Gyabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Cieran Slicker | Karl Darlow | ||
George Edmundson | Charlie Cresswell | ||
Dominic Ball | Cody Drameh | ||
Brandon Williams | Leo Fuhr Hjelde | ||
Lee Evans | Darko Gyabi | ||
Jack Taylor | Jamie Shackleton | ||
Omari Hutchinson | Sam Greenwood | ||
Freddie Ladapo | Crysencio Summerville | ||
Marcus Harness | Joe Gelhardt |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại