Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Leif Davis (Kiến tạo: Sam Morsy)13
- Sam Morsy16
- Ali Al-Hamadi (Thay: Kieffer Moore)36
- Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore)36
- Nathan Broadhead (Thay: Kayden Jackson)61
- Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo)61
- Harry Clarke (Thay: Axel Tuanzebe)61
- Nathan Broadhead (Kiến tạo: Jack Taylor)68
- Jack Taylor70
- Jeremy Sarmiento (Thay: Conor Chaplin)89
- Jeremy Sarmiento (Kiến tạo: Leif Davis)90+7'
- Conor Chaplin90+8'
- Che Adams (Kiến tạo: Joe Aribo)14
- Adam Armstrong (Kiến tạo: Stuart Armstrong)23
- David Brooks71
- David Brooks (Thay: Ryan Fraser)71
- Samuel Edozie (Thay: Che Adams)77
- William Smallbone (Thay: Stuart Armstrong)82
- Joe Rothwell (Thay: Joe Aribo)82
- James Bree85
- Jan Bednarek90+5'
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Southampton
Diễn biến Ipswich Town vs Southampton
Conor Chaplin nhận thẻ vàng.
Leif Davis đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jeremy Sarmiento đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Jan Bednarek.
Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Anh ấy TẮT! - James Bree bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Anh ấy TẮT! - James Bree bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Joe Aribo rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.
Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.
Che Adams rời sân và được thay thế bởi Samuel Edozie.
Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi David Brooks.
Ryan Fraser sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Jack Taylor.
Jack Taylor đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Nathan Broadhead đã bắn trúng mục tiêu!
Axel Tuanzebe rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Southampton
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Cameron Burgess (15), Luke Woolfenden (6), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Kayden Jackson (19), Kieffer Moore (24)
Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), James Bree (14), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), Stuart Armstrong (17), Joe Aribo (7), Jack Stephens (5), Flynn Downes (4), Adam Armstrong (9), Che Adams (10), Ryan Fraser (26)
Thay người | |||
36’ | Kieffer Moore Ali Al-Hamadi | 71’ | Ryan Fraser David Brooks |
61’ | Kayden Jackson Nathan Broadhead | 77’ | Che Adams Samuel Edozie |
61’ | Axel Tuanzebe Harry Clarke | 82’ | Stuart Armstrong Will Smallbone |
61’ | Massimo Luongo Jack Taylor | 82’ | Joe Aribo Joe Rothwell |
89’ | Conor Chaplin Jeremy Sarmiento |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Broadhead | Joe Lumley | ||
Christian Walton | Will Smallbone | ||
Harry Clarke | Joe Rothwell | ||
George Edmundson | Samuel Edozie | ||
Jack Taylor | David Brooks | ||
Jeremy Sarmiento | Sékou Mara | ||
Lewis Travis | Kamaldeen Sulemana | ||
Marcus Harness | Ryan Manning | ||
Ali Al-Hamadi | Kyle Walker-Peters |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ipswich Town vs Southampton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại