Thứ Năm, 03/04/2025
Tyler Dibling (Kiến tạo: Adam Lallana)
5
Charlie Taylor
25
Adam Lallana
52
Dara O'Shea
53
Lesley Ugochukwu (Thay: Adam Lallana)
59
Ben Brereton Diaz (Thay: Cameron Archer)
59
Ross Stewart (Thay: Ryan Fraser)
59
Omari Hutchinson
61
Jack Taylor (Thay: Jens-Lys Cajuste)
61
Jack Clarke (Thay: Sammie Szmodics)
62
Flynn Downes
63
Liam Delap
63
George Hirst (Thay: Liam Delap)
73
Conor Chaplin (Thay: Wes Burns)
73
Adam Armstrong (Thay: Tyler Dibling)
82
Ben Johnson (Thay: Axel Tuanzebe)
82
Jack Taylor
83
Joe Aribo (Thay: Mateus Fernandes)
90
Ross Stewart
90+2'
Sam Morsy
90+5'

Thống kê trận đấu Southampton vs Ipswich Town

số liệu thống kê
Southampton
Southampton
Ipswich Town
Ipswich Town
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 15
9 Ném biên 15
3 Việt vị 1
6 Chuyền dài 18
2 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Southampton vs Ipswich Town

Tất cả (272)
90+9'

Số người tham dự hôm nay là 3117.

90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Southampton: 54%, Ipswich: 46%.

90+8'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jan Bednarek của Southampton phạm lỗi với Conor Chaplin

90+8'

Southampton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Southampton thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Charlie Taylor của Southampton chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Ipswich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5' G O O O A A A L! - Sam Morsy của Ipswich ghi bàn sau khi nỗ lực sút bằng chân phải của anh bị thủ môn phá ra ngoài.

G O O O A A A L! - Sam Morsy của Ipswich ghi bàn sau khi nỗ lực sút bằng chân phải của anh bị thủ môn phá ra ngoài.

90+5'

Ben Brereton Diaz của Southampton chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5' G O O O O A A A L Tỷ số của Ipswich.

G O O O O A A A L Tỷ số của Ipswich.

90+5'

Leif Davis tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.

90+5'

George Hirst đánh đầu về phía khung thành, nhưng Aaron Ramsdale đã có mặt để dễ dàng cản phá

90+5'

Đường chuyền của Jack Clarke từ Ipswich đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Taylor Harwood-Bellis của Southampton chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Ipswich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Cú sút của Sam Morsy bị chặn lại.

90+3' Thẻ vàng cho Ross Stewart.

Thẻ vàng cho Ross Stewart.

90+2' Thẻ vàng cho Ross Stewart.

Thẻ vàng cho Ross Stewart.

90+3'

Thách thức liều lĩnh ở đó. Ross Stewart phạm lỗi thô bạo với Ben Johnson

90+2'

Thách thức liều lĩnh ở đó. Ross Stewart phạm lỗi thô bạo với Ben Johnson

Đội hình xuất phát Southampton vs Ipswich Town

Southampton (4-2-3-1): Aaron Ramsdale (30), Yukinari Sugawara (16), Taylor Harwood-Bellis (6), Jan Bednarek (35), Charlie Taylor (21), Flynn Downes (4), Adam Lallana (10), Tyler Dibling (33), Mateus Fernandes (18), Ryan Fraser (24), Cameron Archer (19)

Ipswich Town (4-2-3-1): Arijanet Muric (1), Axel Tuanzebe (40), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Jens-Lys Cajuste (12), Sammie Szmodics (23), Omari Hutchinson (20), Wes Burns (7), Liam Delap (19)

Southampton
Southampton
4-2-3-1
30
Aaron Ramsdale
16
Yukinari Sugawara
6
Taylor Harwood-Bellis
35
Jan Bednarek
21
Charlie Taylor
4
Flynn Downes
10
Adam Lallana
33
Tyler Dibling
18
Mateus Fernandes
24
Ryan Fraser
19
Cameron Archer
19
Liam Delap
7
Wes Burns
20
Omari Hutchinson
23
Sammie Szmodics
12
Jens-Lys Cajuste
5
Sam Morsy
3
Leif Davis
24
Jacob Greaves
26
Dara O'Shea
40
Axel Tuanzebe
1
Arijanet Muric
Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
Thay người
59’
Ryan Fraser
Ross Stewart
61’
Jens-Lys Cajuste
Jack Taylor
59’
Cameron Archer
Ben Brereton Díaz
62’
Sammie Szmodics
Jack Clarke
59’
Adam Lallana
Lesley Ugochukwu
73’
Wes Burns
Conor Chaplin
82’
Tyler Dibling
Adam Armstrong
73’
Liam Delap
George Hirst
90’
Mateus Fernandes
Joe Aribo
82’
Axel Tuanzebe
Ben Johnson
Cầu thủ dự bị
Alex McCarthy
Christian Walton
Nathan Wood
Ben Johnson
Joe Aribo
Conor Townsend
Maxwel Cornet
Jack Taylor
Adam Armstrong
Massimo Luongo
Ross Stewart
Conor Chaplin
Ben Brereton Díaz
Chiedozie Ogbene
Kyle Walker-Peters
George Hirst
Lesley Ugochukwu
Jack Clarke
Tình hình lực lượng

Gavin Bazunu

Chấn thương bắp chân

Janoi Donacien

Không xác định

Jack Stephens

Thẻ đỏ trực tiếp

Harry Clarke

Chấn thương bắp chân

Will Smallbone

Chấn thương đùi

Kalvin Phillips

Va chạm

Kamaldeen Sulemana

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Ivan Juric

Kieran McKenna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/09 - 2023
01/04 - 2024
Premier League
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
17/01 - 2025

Thành tích gần đây Ipswich Town

Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X