Krzysztof Piatek (Basaksehir) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị cản phá.
![]() Mame Baba Thiam (Kiến tạo: Ahmed Kutucu) 28 | |
![]() Onur Ergun 55 | |
![]() Luccas Claro 58 | |
![]() (Pen) Jerome Opoku 59 | |
![]() Joao Figueiredo 61 | |
![]() Samu Saiz (Thay: Ahmed Kutucu) 62 | |
![]() Dorukhan Tokoz (Thay: Jonjo Shelvey) 62 | |
![]() Krzysztof Piatek (Thay: Dimitrios Pelkas) 70 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Emre Akbaba) 79 | |
![]() Berkay Ozcan (Thay: Joao Figueiredo) 81 | |
![]() Berat Ozdemir (Thay: Onur Ergun) 81 | |
![]() Gianni Bruno (Thay: Mame Baba Thiam) 87 |
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Eyupspor


Diễn biến Istanbul Basaksehir vs Eyupspor
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Basaksehir gần khu vực cấm địa.
Abdullah Bugra Taskinsoy trao quyền ném biên cho đội khách.
Basaksehir được hưởng phạt góc.
Basaksehir sẽ thực hiện ném biên ở phần sân của Eyupspor.
Basaksehir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Eyupspor.
Basaksehir được hưởng phạt góc.
Basaksehir có một quả phát bóng lên.
Eyupspor được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Eyupspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Eyupspor ở phần sân của Basaksehir.
Bóng an toàn khi Eyupspor được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cao trên sân cho Basaksehir ở Istanbul.
Đội khách đã thay thế Mame Thiam bằng Gianni Bruno. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Arda Turan trong ngày hôm nay.
Eyupspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Basaksehir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Basaksehir tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim.
Basaksehir được hưởng phạt góc bởi Abdullah Bugra Taskinsoy.
Eyupspor cần cẩn trọng. Basaksehir có một quả ném biên tấn công.
Abdullah Bugra Taskinsoy ra hiệu cho Basaksehir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Eyupspor
Istanbul Basaksehir (4-2-3-1): Muhammed Şengezer (16), Olivier Kemen (8), Léo Duarte (5), Jerome Opoku (3), Ömer Ali Şahine (42), Miguel Crespo (13), Onur Ergun (4), Deniz Türüç (23), Dimitris Pelkas (14), Davidson (91), João Figueiredo (25)
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Leo Dubois (15), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Melih Kabasakal (57), Jonjo Shelvey (16), Ahmed Kutucu (23), Emre Akbaba (8), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)


Thay người | |||
70’ | Dimitrios Pelkas Krzysztof Piątek | 62’ | Jonjo Shelvey Dorukhan Tokoz |
81’ | Joao Figueiredo Berkay Özcan | 62’ | Ahmed Kutucu Samuel Saiz |
81’ | Onur Ergun Berat Özdemir | 79’ | Emre Akbaba Halil Akbunar |
87’ | Mame Baba Thiam Gianni Bruno |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Dilmen | Muhammed Birkan Tetik | ||
Ömer Beyaz | Dorukhan Tokoz | ||
Berkay Özcan | Halil Akbunar | ||
Hamza Güreler | Tayfur Bingol | ||
Philippe Keny | Ruben Vezo | ||
Lucas Lima | Taskin Ilter | ||
Krzysztof Piątek | Anastasios Chatzigiovannis | ||
Ousseynou Ba | Umut Meras | ||
Matchoi Djaló | Samuel Saiz | ||
Berat Özdemir | Gianni Bruno |
Nhận định Istanbul Basaksehir vs Eyupspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại