- (Pen) Krzysztof Piatek45
- (Pen) Krzysztof Piatek51
- Dimitrios Pelkas62
- Deniz Turuc66
- Serdar Gurler (Thay: Joao Figueiredo)81
- Danijel Aleksic (Thay: Dimitrios Pelkas)81
- Emirhan Ilkhan (Thay: Mehdi Abeid)81
- Omer Ali Sahiner (Thay: Leo Dubois)88
- Omer Ali Sahiner (Thay: Leo Dubois)90
- Eden Karzev (Thay: Berkay Ozcan)90
- Samu Saiz (Kiến tạo: Charilaos Charisis)26
- Ugur Ciftci63
- Gerson Rodrigues (Thay: Burak Kapacak)63
- Roman Kvet (Thay: Yunus Emre Konak)63
- Modou Barrow (Thay: Clinton N'Jie)63
- Bengali-Fode Koita (Thay: Samu Saiz)77
- Charilaos Charisis83
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Sivasspor
số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Sivasspor
62 Kiểm soát bóng 38
22 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 12
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Sivasspor
Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Volkan Babacan (1), Leo Dubois (15), Leo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Lucas Lima (6), Berkay Ozcan (10), Deniz Turuc (23), Mehdi Abeid (19), Dimitris Pelkas (14), Joao Figueiredo (25), Krzysztof Piatek (9)
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Alaaddin Okumus (23), Caner Osmanpasa (88), Samba Camara (14), Ugur Ciftci (3), Yunus Emre Konak (72), Burak Kapacak (16), Charilaos Charisis (8), Samuel Saiz (24), Clinton N'Jie (10), Rey Manaj (9)
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1
1
Volkan Babacan
15
Leo Dubois
5
Leo Duarte
27
Ousseynou Ba
6
Lucas Lima
10
Berkay Ozcan
23
Deniz Turuc
19
Mehdi Abeid
14
Dimitris Pelkas
25
Joao Figueiredo
9 2
Krzysztof Piatek
9
Rey Manaj
10
Clinton N'Jie
24
Samuel Saiz
8
Charilaos Charisis
16
Burak Kapacak
72
Yunus Emre Konak
3
Ugur Ciftci
14
Samba Camara
88
Caner Osmanpasa
23
Alaaddin Okumus
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor
4-1-4-1
Thay người | |||
81’ | Mehdi Abeid Emirhan İlkhan | 63’ | Yunus Emre Konak Roman Kvet |
81’ | Dimitrios Pelkas Danijel Aleksic | 63’ | Burak Kapacak Gerson Rodrigues |
81’ | Joao Figueiredo Serdar Gürler | 63’ | Clinton N'Jie Modou Secka Barrow |
88’ | Leo Dubois Omer Ali Sahiner | 77’ | Samu Saiz Bengali-Fode Koita |
90’ | Berkay Ozcan Eden Karzev |
Cầu thủ dự bị | |||
Eden Karzev | Erhan Erenturk | ||
Deniz Dilmen | Murat Paluli | ||
Onur Ergun | Aaron Appindangoye | ||
Cemali Sertel | Ziya Erdal | ||
Philippe Keny | Abdulkadir Parmak | ||
Emirhan İlkhan | Hakan Arslan | ||
Danijel Aleksic | Roman Kvet | ||
Omer Ali Sahiner | Gerson Rodrigues | ||
Serdar Gürler | Bengali-Fode Koita | ||
Mahmut Tekdemir | Modou Secka Barrow |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại