Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan hôm nay 17-02-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 17/2

Kết thúc

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

1 : 2

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 0-2
T7, 23:30 17/02/2024
Vòng 21 - VĐQG Ba Lan
Stadion Miejski, Bialystok
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kristoffer Normann Hansen (Thay: Jose Naranjo)60
  • Adrian Dieguez67
  • Jaroslaw Kubicki (Thay: Nene)73
  • Kaan Caliskaner (Thay: Afimico Pululu)73
  • Kristoffer Normann Hansen (Kiến tạo: Jaroslaw Kubicki)82
  • Jetmir Haliti (Thay: Mateusz Skrzypczak)89
  • Kristoffer Velde14
  • Filip Marchwinski (Kiến tạo: Kristoffer Velde)18
  • (Pen) Filip Szymczak30
  • Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic)59
  • Radoslaw Murawski (Thay: Nika Kvekveskiri)64
  • Alan Czerwinski (Thay: Filip Marchwinski)86
  • Joel Pereira90+7'

Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
Lech Poznan
Lech Poznan
18 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 12
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan

Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Bartlomiej Wdowik (27), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Dominik Marczuk (7), Jesus Imaz Balleste (11), Jose Naranjo (28), Afimico Pululu (10)

Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Dino Hotic (21), Jesper Karlstrom (6), Nika Kvekveskiri (30), Kristoffer Velde (11), Filip Marchwinski (10), Filip Szymczak (17)

Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
1
Zlatan Alomerovic
16
Michal Sacek
72
Mateusz Skrzypczak
17
Adrian Dieguez
27
Bartlomiej Wdowik
6
Taras Romanczuk
8
Nene
7
Dominik Marczuk
11
Jesus Imaz Balleste
28
Jose Naranjo
10
Afimico Pululu
17
Filip Szymczak
10
Filip Marchwinski
11
Kristoffer Velde
30
Nika Kvekveskiri
6
Jesper Karlstrom
21
Dino Hotic
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
18
Bartosz Salamon
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người
60’
Jose Naranjo
Kristoffer Hansen
59’
Dino Hotic
Ali Gholizadeh
73’
Afimico Pululu
Kaan Caliskaner
64’
Nika Kvekveskiri
Radoslaw Murawski
73’
Nene
Jaroslaw Kubicki
86’
Filip Marchwinski
Alan Czerwinski
89’
Mateusz Skrzypczak
Jetmir Haliti
Cầu thủ dự bị
Aurelien Nguiamba
Filip Bednarek
Kristoffer Hansen
Barry Douglas
Jakub Lewicki
Elias Andersson
Slawomir Abramowicz
Afonso Sousa
Dusan Stojinovic
Ali Gholizadeh
Jetmir Haliti
Bartosz Tomaszewski
Kaan Caliskaner
Radoslaw Murawski
Jaroslaw Kubicki
Alan Czerwinski
Tomasz Kupisz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
25/09 - 2021
20/03 - 2022
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
12/11 - 2022
27/05 - 2023
24/10 - 2023
17/02 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X