![]() Jakob Knollmueller 5 | |
![]() Sebastian Feyrer (Kiến tạo: Ermin Mahmic) 25 | |
![]() Artur Murza (Kiến tạo: Florian Haxha) 26 | |
![]() Edon Murataj (Kiến tạo: Andre Leipold) 29 | |
![]() Cheikh Cory Sene 45+2' | |
![]() Alexander Hofleitner (Thay: Sebastian Leimhofer) 46 | |
![]() Philipp Seidl (Thay: Tobias Mandler) 46 | |
![]() Christoph Pichorner 46 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Olivier N'Zi) 46 | |
![]() Philipp Seidl (Thay: Sebastian Leimhofer) 46 | |
![]() Alexander Hofleitner (Thay: Tobias Mandler) 46 | |
![]() Lukas Walchhuetter 53 | |
![]() Meletios Miskovic 59 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Artur Murza) 59 | |
![]() Zvonimir Plavcic 61 | |
![]() Matthias Puschl 63 | |
![]() Lukas Walchhuetter 71 | |
![]() (Pen) Andre Leipold 71 | |
![]() Benjamin Nyarko (Thay: Zvonimir Plavcic) 73 | |
![]() Niklas Szerencsi 85 | |
![]() Faris Zubanovic (Thay: Meletios Miskovic) 86 | |
![]() Benjamin Nyarko 87 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Jakob Knollmueller) 89 | |
![]() Daniel-Edward Daniliuc 90+4' | |
![]() Faris Zubanovic 90+4' | |
![]() Elias Neubauer (Kiến tạo: Benjamin Nyarko) 90+5' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

SV Lafnitz
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SV Lafnitz
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), David Heindl (40), Tobias Mandler (38), Olivier N'Zi (33), Niklas Szerencsi (19), Sebastian Leimhofer (29), Lukas Walchhutter (17), Meletios Miskovic (5), Artur Murza (11), Matthias Puschl (8), Florian Haxha (32)
SV Lafnitz (4-3-3): Daniel Daniliuc (34), Sebastian Feyrer (4), Cheikh Cory Sene (5), Jakob Knollmuller (11), Andreas Radics (17), Zvonimir Plavcic (22), Ermin Mahmic (30), Philipp Siegl (31), Andre Leipold (36), Edon Murataj (70), Timon Burmeister (74)

Kapfenberger SV
4-3-3
1
Richard Strebinger
40
David Heindl
38
Tobias Mandler
33
Olivier N'Zi
19
Niklas Szerencsi
29
Sebastian Leimhofer
17
Lukas Walchhutter
5
Meletios Miskovic
11
Artur Murza
8
Matthias Puschl
32
Florian Haxha
74
Timon Burmeister
70
Edon Murataj
36
Andre Leipold
31
Philipp Siegl
30
Ermin Mahmic
22
Zvonimir Plavcic
17
Andreas Radics
11
Jakob Knollmuller
5
Cheikh Cory Sene
4
Sebastian Feyrer
34
Daniel Daniliuc

SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Sebastian Leimhofer Philipp Seidl | 73’ | Zvonimir Plavcic Benjamin Nyarko |
46’ | Tobias Mandler Alexander Hofleitner | 89’ | Jakob Knollmueller Elias Neubauer |
46’ | Olivier N'Zi Christoph Pichorner | ||
59’ | Artur Murza Mohamed Kone | ||
86’ | Meletios Miskovic Faris Zubanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Wieser | Michael Preisinger | ||
Mohamed Kone | Andreas Zingl | ||
Philipp Seidl | Christoph Prasch | ||
Luca Hassler | Benjamin Nyarko | ||
Alexander Hofleitner | Noah Lederer | ||
Faris Zubanovic | Elias Neubauer | ||
Christoph Pichorner | Marc Kogl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 4 | 2 | 22 | 52 | H T T H T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 25 | 48 | T B T T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | B B T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 8 | 38 | T B H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 13 | 37 | H T H H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | -1 | 36 | H B T T T |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | T B B H T |
8 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H T T B B | |
9 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
11 | ![]() | 22 | 5 | 11 | 6 | -3 | 26 | B T H B T |
12 | 22 | 7 | 2 | 13 | -8 | 23 | B T B B B | |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T H B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B H H T T |
15 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -28 | 13 | T B H B B |
16 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -32 | 11 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại