Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Levan Eloshvili (Kiến tạo: Bleron Krasniqi) 3 | |
![]() Florian Haxha 18 | |
![]() Stefan Trimmel 23 | |
![]() David Heindl (Kiến tạo: Julian Turi) 26 | |
![]() Christoph Pichorner 32 | |
![]() Christoph Pichorner (Kiến tạo: Dylann Kam) 45 | |
![]() Johannes Schriebl (Thay: Stefan Trimmel) 46 | |
![]() Sebastian Feyrer 58 | |
![]() Florian Haxha 61 | |
![]() Philipp Siegl 61 | |
![]() Alexander Hofleitner 62 | |
![]() Mickael Dosso (Thay: Vincent Spari) 63 | |
![]() Olivier N'Zi 70 | |
![]() Ismail Atalan 72 | |
![]() Ismail Atalan 72 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Florian Prohart) 74 | |
![]() Marc Helleparth (Thay: Bleron Krasniqi) 74 | |
![]() Marc Helleparth 75 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Florian Prohart) 77 | |
![]() Marc Helleparth (Thay: Bleron Krasniqi) 81 | |
![]() Matthias Puschl (Thay: Levan Eloshvili) 81 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Alexander Hofleitner) 85 | |
![]() Matthias Puschl 88 | |
![]() Adrian Marinovic 90 | |
![]() Richard Strebinger 90+1' | |
![]() Mickael Dosso 90+2' | |
![]() Maximilian Kerschner 90+3' |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs Kapfenberger SV


Diễn biến SV Lafnitz vs Kapfenberger SV

Thẻ vàng cho Maximilian Kerschner.

Thẻ vàng cho Mickael Dosso.

Thẻ vàng cho Richard Strebinger.

Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.

Thẻ vàng cho Matthias Puschl.
Alexander Hofleitner rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.
Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Matthias Puschl.

Thẻ vàng cho Marc Helleparth.
Florian Prohart rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Marc Helleparth.

Thẻ vàng cho Ismail Atalan.

Thẻ vàng cho Olivier N'Zi.
Vincent Spari rời sân và được thay thế bởi Mickael Dosso.

Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.

THẺ ĐỎ! - Florian Haxha nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Philipp Siegl.

Thẻ vàng cho Sebastian Feyrer.
Stefan Trimmel rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs Kapfenberger SV
SV Lafnitz (4-3-3): Kilian Schrocker (33), Vincent Spari (5), Christoph Pichorner (24), Stefan Trimmel (16), Sebastian Feyrer (4), Alvaro Henry (28), Edon Murataj (10), Philipp Siegl (8), Dylann Kam (29), Kylian Silvestre (12), Luca Butkovic (7)
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Moritz Romling (3), Julian Turi (19), Florian Haxha (32), Olivier N'Zi (33), David Heindl (40), Meletios Miskovic (5), Florian Prohart (20), Alexander Hofleitner (9), Bleron Krasniqi (10), Levan Eloshvili (11)


Thay người | |||
46’ | Stefan Trimmel Johannes Schriebl | 74’ | Florian Prohart Adrian Marinovic |
63’ | Vincent Spari Mickael Dosso | 74’ | Bleron Krasniqi Marc Helleparth |
81’ | Levan Eloshvili Matthias Puschl | ||
85’ | Alexander Hofleitner Maximilian Kerschner |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonhard Gabbichler | David Puntigam | ||
Johannes Schriebl | Nico Mikulic | ||
Andreas Radics | Adrian Marinovic | ||
Florian Freissegger | Marc Helleparth | ||
Mickael Dosso | Matthias Puschl | ||
Sandro Christoph Morgenstern | Maximilian Kerschner | ||
Sebastian Hauptmann | Maximilian Hofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại