Thứ Năm, 22/05/2025

Trực tiếp kết quả SV Lafnitz vs Kapfenberger SV hôm nay 20-09-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 20/9

Kết thúc

SV Lafnitz

SV Lafnitz

1 : 2

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

Hiệp một: 1-2
T6, 23:00 20/09/2024
Vòng 7 - Hạng 2 Áo
Fussballarena Lafnitz
 
Levan Eloshvili (Kiến tạo: Bleron Krasniqi)
3
Florian Haxha
18
Stefan Trimmel
23
David Heindl (Kiến tạo: Julian Turi)
26
Christoph Pichorner
32
Christoph Pichorner (Kiến tạo: Dylann Kam)
45
Johannes Schriebl (Thay: Stefan Trimmel)
46
Sebastian Feyrer
58
Florian Haxha
61
Philipp Siegl
61
Alexander Hofleitner
62
Mickael Dosso (Thay: Vincent Spari)
63
Olivier N'Zi
70
Ismail Atalan
72
Ismail Atalan
72
Adrian Marinovic (Thay: Florian Prohart)
74
Marc Helleparth (Thay: Bleron Krasniqi)
74
Marc Helleparth
75
Adrian Marinovic (Thay: Florian Prohart)
77
Marc Helleparth (Thay: Bleron Krasniqi)
81
Matthias Puschl (Thay: Levan Eloshvili)
81
Maximilian Kerschner (Thay: Alexander Hofleitner)
85
Matthias Puschl
88
Adrian Marinovic
90
Richard Strebinger
90+1'
Mickael Dosso
90+2'
Maximilian Kerschner
90+3'

Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs Kapfenberger SV

số liệu thống kê
SV Lafnitz
SV Lafnitz
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
18 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 9
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Lafnitz vs Kapfenberger SV

Tất cả (31)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Maximilian Kerschner.

Thẻ vàng cho Maximilian Kerschner.

90+2' Thẻ vàng cho Mickael Dosso.

Thẻ vàng cho Mickael Dosso.

90+1' Thẻ vàng cho Richard Strebinger.

Thẻ vàng cho Richard Strebinger.

90' Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.

Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.

88' Thẻ vàng cho Matthias Puschl.

Thẻ vàng cho Matthias Puschl.

85'

Alexander Hofleitner rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.

81'

Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Matthias Puschl.

75' Thẻ vàng cho Marc Helleparth.

Thẻ vàng cho Marc Helleparth.

74'

Florian Prohart rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.

74'

Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Marc Helleparth.

72' Thẻ vàng cho Ismail Atalan.

Thẻ vàng cho Ismail Atalan.

70' Thẻ vàng cho Olivier N'Zi.

Thẻ vàng cho Olivier N'Zi.

63'

Vincent Spari rời sân và được thay thế bởi Mickael Dosso.

62' Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.

Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.

61' THẺ ĐỎ! - Florian Haxha nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Florian Haxha nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

61' Thẻ vàng cho Philipp Siegl.

Thẻ vàng cho Philipp Siegl.

58' Thẻ vàng cho Sebastian Feyrer.

Thẻ vàng cho Sebastian Feyrer.

46'

Stefan Trimmel rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs Kapfenberger SV

SV Lafnitz (4-3-3): Kilian Schrocker (33), Vincent Spari (5), Christoph Pichorner (24), Stefan Trimmel (16), Sebastian Feyrer (4), Alvaro Henry (28), Edon Murataj (10), Philipp Siegl (8), Dylann Kam (29), Kylian Silvestre (12), Luca Butkovic (7)

Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Moritz Romling (3), Julian Turi (19), Florian Haxha (32), Olivier N'Zi (33), David Heindl (40), Meletios Miskovic (5), Florian Prohart (20), Alexander Hofleitner (9), Bleron Krasniqi (10), Levan Eloshvili (11)

SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
33
Kilian Schrocker
5
Vincent Spari
24
Christoph Pichorner
16
Stefan Trimmel
4
Sebastian Feyrer
28
Alvaro Henry
10
Edon Murataj
8
Philipp Siegl
29
Dylann Kam
12
Kylian Silvestre
7
Luca Butkovic
11
Levan Eloshvili
10
Bleron Krasniqi
9
Alexander Hofleitner
20
Florian Prohart
5
Meletios Miskovic
40
David Heindl
33
Olivier N'Zi
32
Florian Haxha
19
Julian Turi
3
Moritz Romling
1
Richard Strebinger
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
4-3-3
Thay người
46’
Stefan Trimmel
Johannes Schriebl
74’
Florian Prohart
Adrian Marinovic
63’
Vincent Spari
Mickael Dosso
74’
Bleron Krasniqi
Marc Helleparth
81’
Levan Eloshvili
Matthias Puschl
85’
Alexander Hofleitner
Maximilian Kerschner
Cầu thủ dự bị
Leonhard Gabbichler
David Puntigam
Johannes Schriebl
Nico Mikulic
Andreas Radics
Adrian Marinovic
Florian Freissegger
Marc Helleparth
Mickael Dosso
Matthias Puschl
Sandro Christoph Morgenstern
Maximilian Kerschner
Sebastian Hauptmann
Maximilian Hofer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
10/09 - 2021
01/04 - 2022
14/08 - 2022
27/05 - 2023
28/07 - 2023
Cúp quốc gia Áo
27/09 - 2023
Hạng 2 Áo
02/12 - 2023
Giao hữu
17/02 - 2024
Hạng 2 Áo
20/09 - 2024
04/04 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Kapfenberger SV

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X