Thứ Bảy, 28/06/2025
Koji Toriumi
5
Ryuya Nishio (Thay: Koji Toriumi)
46
Yuki Muto (Thay: Douglas)
57
Dodi
59
Takuto Kato (Thay: Keiya Shiihashi)
64
Jean Patrick (Thay: Hirotaka Tameda)
64
Hikaru Nakahara (Thay: Seiya Maikuma)
64
Mutsuki Kato (Thay: Adam Taggart)
73
Sota Kitano (Thay: Satoki Uejo)
81
Tomoya Koyamatsu (Thay: Matheus Savio)
81
Sachiro Toshima (Thay: Dodi)
81

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
33 Kiểm soát bóng 67
10 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Masato Sasaki (21), Yuji Takahashi (3), Takumi Kamijima (44), Taiyo Koga (4), Keiya Shiihashi (6), Kengo Kitazume (13), Matheus Goncalves Savio (10), Dodi (22), Hiromu Mitsumaru (2), Douglas (49), Mao Hosoya (19)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Seiya Maikuma (16), Hiroshi Kiyotake (10), Tokuma Suzuki (17), Hirotaka Tameda (19), Adam Taggart (9), Satoki Uejo (7)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
21
Masato Sasaki
3
Yuji Takahashi
44
Takumi Kamijima
4
Taiyo Koga
6
Keiya Shiihashi
13
Kengo Kitazume
10
Matheus Goncalves Savio
22
Dodi
2
Hiromu Mitsumaru
49
Douglas
19
Mao Hosoya
7
Satoki Uejo
9
Adam Taggart
19
Hirotaka Tameda
17
Tokuma Suzuki
10
Hiroshi Kiyotake
16
Seiya Maikuma
6
Ryosuke Yamanaka
24
Koji Toriumi
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
57’
Douglas
Yuki Muto
46’
Koji Toriumi
Ryuya Nishio
64’
Keiya Shiihashi
Takuto Kato
64’
Hirotaka Tameda
Jean Patric
81’
Matheus Savio
Tomoya Koyamatsu
64’
Seiya Maikuma
Hikaru Nakahara
81’
Dodi
Sachiro Toshima
73’
Adam Taggart
Mutsuki Kato
81’
Satoki Uejo
Sota Kitano
Cầu thủ dự bị
Tomoya Koyamatsu
Jean Patric
Sachiro Toshima
Mutsuki Kato
Takuto Kato
Hikaru Nakahara
Takumi Tsuchiya
Nelson Ishiwatari
Hayato Tanaka
Ryuya Nishio
Tatsuya Morita
Keisuke Shimizu
Yuki Muto
Sota Kitano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/11 - 2021
05/04 - 2022
08/10 - 2022
23/04 - 2023
12/08 - 2023
03/04 - 2024
28/09 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X