![]() (Pen) Bence Zoltan Bano-Szabo 6 | |
![]() Kristof Papp (Thay: Jozsef Windecker) 10 | |
![]() Uros Djuranovic 30 | |
![]() Csaba Belenyesi 43 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Uros Djuranovic) 46 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Balint Szabo) 46 | |
![]() Attila Osvath (Thay: Gabor Vas) 46 | |
![]() Balint Katona (Thay: Mate Katona) 46 | |
![]() Balint Katona 47 | |
![]() Richard Nagy (Thay: Janos Hahn) 60 | |
![]() Richard Nagy 65 | |
![]() Bence Zoltan Bano-Szabo 71 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo) 72 | |
![]() Norbert Szelpal (Thay: Tamas Kadar) 72 | |
![]() Mate Sajban 81 | |
![]() Milan Sagi (Thay: Krisztian Nagy) 83 | |
![]() Levente Szabo 88 | |
![]() Gabor Buna (Thay: Barna Toth) 90 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Paksi SE
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

Paksi SE
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Paksi SE
Kecskemeti TE (3-5-2): Bence Varga (20), Alex Szabo (15), Gabor Szalai (12), Csaba Belenyesi (18), Mate Katona (7), Mario Zeke (77), Levente Martin Vago (16), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Krisztian Nagy (10), Uros Djuranovic (9), Barna Toth (22)
Paksi SE (4-3-3): Gergo Racz (31), Gabor Vas (12), Bence Lenzser (24), Tamas Kadar (14), Janos Szabo (30), Jozsef Windecker (22), Balazs Balogh (8), Balint Szabo (27), Zsolt Haraszti (10), Janos Hahn (6), Barnabas Varga (23)

Kecskemeti TE
3-5-2
20
Bence Varga
15
Alex Szabo
12
Gabor Szalai
18
Csaba Belenyesi
7
Mate Katona
77
Mario Zeke
16
Levente Martin Vago
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
10
Krisztian Nagy
9
Uros Djuranovic
22
Barna Toth
23
Barnabas Varga
6
Janos Hahn
10
Zsolt Haraszti
27
Balint Szabo
8
Balazs Balogh
22
Jozsef Windecker
30
Janos Szabo
14
Tamas Kadar
24
Bence Lenzser
12
Gabor Vas
31
Gergo Racz

Paksi SE
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Uros Djuranovic Soma Szuhodovszki | 10’ | Jozsef Windecker Kristof Papp |
46’ | Mate Katona Balint Katona | 46’ | Balint Szabo Mate Sajban |
72’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Levente Geza Szabo | 46’ | Gabor Vas Attila Osvath |
83’ | Krisztian Nagy Milan Sagi | 60’ | Janos Hahn Richard Nagy |
90’ | Barna Toth Gabor Buna | 72’ | Tamas Kadar Norbert Szelpal |
Cầu thủ dự bị | |||
Soma Szuhodovszki | Barnabas Simon | ||
Roland Attila Kersak | Zsolt Gevay | ||
Adam Varga | Mate Sajban | ||
Milan Sagi | Lukacs Bole | ||
Attila Grunwald | Attila Osvath | ||
Danilo Pejovic | Zalan Debreceni | ||
Levente Geza Szabo | Gergo Gyurkits | ||
Gabor Buna | Kristof Papp | ||
Mykhaylo Ryashko | Norbert Szelpal | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Richard Nagy | ||
Balint Katona | |||
Marton Peter Greczi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại