Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Marko Jevtovic (Kiến tạo: Guilherme)17
  • Marko Jevtovic20
  • Riechedly Bazoer32
  • Pedrinho62
  • Blaz Kramer (Thay: Umut Nayir)66
  • Hamidou Keyta (Thay: Yusuf Erdogan)66
  • Melih Ibrahimoglu (Thay: Pedro Santos)66
  • Melih Ibrahimoglu (Thay: Pedrinho)66
  • Blaz Kramer (Thay: Mehmet Umut Nayir)66
  • Ufuk Akyol (Thay: Danijel Aleksic)77
  • Hamidou Keyta78
  • Ugurcan Yazgili (Thay: Alassane Ndao)87
  • Lamine Diack31
  • Vincent Aboubakar (Thay: Abdulkadir Parmak)68
  • Bilal Boutobba (Thay: Funsho Bamgboye)75
  • Francisco Calvo81
  • Jonathan Okoronkwo (Thay: Carlos Strandberg)87
  • Vincent Aboubakar (Kiến tạo: Francisco Calvo)90
  • Erce Kardesler90+6'

Thống kê trận đấu Konyaspor vs Hatayspor

số liệu thống kê
Konyaspor
Konyaspor
Hatayspor
Hatayspor
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Konyaspor vs Hatayspor

Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbağ (4), Riechedly Bazoer (20), Guilherme (12), Danijel Aleksic (9), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Pedrinho (8), Yusuf Erdoğan (10), Umut Nayir (22)

Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardeşler (1), Cemali Sertel (88), Francisco Calvo (4), Guy-Marcelin Kilama (3), Burak Yilmaz (15), Lamine Diack (17), Abdulkadir Parmak (6), Joelson Fernandes (77), Görkem Sağlam (5), Funsho Bamgboye (7), Carlos Strandberg (10)

Konyaspor
Konyaspor
4-2-3-1
27
Jakub Slowik
24
Nikola Boranijasevic
4
Adil Demirbağ
20
Riechedly Bazoer
12
Guilherme
9
Danijel Aleksic
16
Marko Jevtovic
18
Alassane Ndao
8
Pedrinho
10
Yusuf Erdoğan
22
Umut Nayir
10
Carlos Strandberg
7
Funsho Bamgboye
5
Görkem Sağlam
77
Joelson Fernandes
6
Abdulkadir Parmak
17
Lamine Diack
15
Burak Yilmaz
3
Guy-Marcelin Kilama
4
Francisco Calvo
88
Cemali Sertel
1
Erce Kardeşler
Hatayspor
Hatayspor
4-2-3-1
Thay người
66’
Yusuf Erdogan
Hamidou Keyta
68’
Abdulkadir Parmak
Vincent Aboubakar
66’
Pedrinho
Melih Ibrahimoğlu
75’
Funsho Bamgboye
Bilal Boutobba
66’
Mehmet Umut Nayir
Blaz Kramer
87’
Carlos Strandberg
Jonathan Okoronkwo
77’
Danijel Aleksic
Ufuk Akyol
87’
Alassane Ndao
Uğurcan Yazğılı
Cầu thủ dự bị
Deniz Ertaş
Rui Pedro
Yasir Subasi
Selimcan Temel
Uğurcan Yazğılı
Bilal Boutobba
Tunahan Taşçı
Jonathan Okoronkwo
Ufuk Akyol
Vincent Aboubakar
Hamidou Keyta
Visar Bekaj
Filip Damjanovic
Demir Saricali
Oğulcan Ülgün
Cengiz Demir
Melih Ibrahimoğlu
Kerim Alici
Blaz Kramer
Oğuzhan Matur

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2021
15/05 - 2022
10/09 - 2022
12/03 - 2023
08/10 - 2023
24/02 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Konyaspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Hatayspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X