- Jacek Podgorski (Thay: Marcus Godinho)46
- Dawid Blanik (Thay: Dalibor Takac)69
- Dominick Zator (Kiến tạo: Marius Briceag)79
- Bartosz Kwiecien (Thay: Kyrylo Petrov)81
- Kacper Kostorz (Thay: Ronaldo Deaconu)81
- Jacek Kielb (Thay: Jakub Lukowski)89
- Evgeni Shikavka (Kiến tạo: Dominick Zator)90+5'
- Jesus Imaz (Kiến tạo: Israel Puerto)36
- Marc Gual45
- Tomasz Kupisz (Thay: Taras Romanczuk)46
- Jakub Lewicki (Thay: Bartlomiej Wdowik)66
- Aurelien Nguiamba (Thay: Tomas Prikryl)77
- Camilo Mena (Thay: Marc Gual)77
- Aurelien Nguiamba90+4'
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê
Korona Kielce
Jagiellonia Bialystok
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 5
13 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok
Korona Kielce (4-1-4-1): Konrad Forenc (1), Dominick Zator (2), Piotr Malarczyk (4), Milosz Trojak (66), Marius Ionut Briceag (5), Kyrylo Petrov (90), Marcus Godinho (28), Octavian Deaconu (13), Dalibor Takac (8), Jakub Lukowski (7), Evgeniy Shikavka (99)
Jagiellonia Bialystok (3-5-2): Zlatan Alomerovic (1), Israel Puerto (4), Mateusz Skrzypczak (72), Dusan Stojinovic (3), Tomas Prikryl (14), Michal Sacek (16), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Bartlomiej Wdowik (27), Marc Gual (28), Jesus Imaz Balleste (11)
Korona Kielce
4-1-4-1
1
Konrad Forenc
2
Dominick Zator
4
Piotr Malarczyk
66
Milosz Trojak
5
Marius Ionut Briceag
90
Kyrylo Petrov
28
Marcus Godinho
13
Octavian Deaconu
8
Dalibor Takac
7
Jakub Lukowski
99
Evgeniy Shikavka
11
Jesus Imaz Balleste
28
Marc Gual
27
Bartlomiej Wdowik
8
Nene
6
Taras Romanczuk
16
Michal Sacek
14
Tomas Prikryl
3
Dusan Stojinovic
72
Mateusz Skrzypczak
4
Israel Puerto
1
Zlatan Alomerovic
Jagiellonia Bialystok
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Marcus Godinho Jacek Podgorski | 46’ | Taras Romanczuk Tomasz Kupisz |
69’ | Dalibor Takac Dawid Blanik | 66’ | Bartlomiej Wdowik Jakub Lewicki |
81’ | Kyrylo Petrov Bartosz Kwiecien | 77’ | Marc Gual Camilo Mena |
81’ | Ronaldo Deaconu Kacper Kostorz | 77’ | Tomas Prikryl Aurelien Nguiamba |
89’ | Jakub Lukowski Jacek Kielb |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartosz Kwiecien | Slawomir Abramowicz | ||
Adam Deja | Michal Pazdan | ||
Marcin Szpakowski | Bartosz Bida | ||
Dawid Blanik | Camilo Mena | ||
Jacek Kielb | Tomasz Kupisz | ||
Kacper Kostorz | Pawel Olszewski | ||
Jacek Podgorski | Milosz Matysik | ||
Marcel Zapytowski | Jakub Lewicki | ||
Aurelien Nguiamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại