Thứ Ba, 20/05/2025
Efthimios Koulouris
47
Efthymis Koulouris
48
Alexander Gorgon (Thay: Adrian Przyborek)
55
Leo Borges
59
Patryk Paryzek (Thay: Vahan Bichakhchyan)
69
Milosz Strzebonski
71
Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)
75
Dawid Blanik (Thay: Mariusz Fornalczyk)
75
Shuma Nagamatsu (Thay: Wiktor Dlugosz)
83
Joao Gamboa (Thay: Rafal Kurzawa)
88

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Pogon Szczecin

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Korona Kielce vs Pogon Szczecin

Tất cả (13)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.

83'

Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.

75'

Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.

75'

Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

71' Thẻ vàng cho Milosz Strzebonski.

Thẻ vàng cho Milosz Strzebonski.

69'

Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.

59' Thẻ vàng cho Leo Borges.

Thẻ vàng cho Leo Borges.

55'

Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.

47' Thẻ vàng cho Efthimios Koulouris.

Thẻ vàng cho Efthimios Koulouris.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Pogon Szczecin

Korona Kielce (3-4-2-1): Xavier Dziekonski (1), Dominick Zator (2), Bartlomiej Smolarczyk (24), Milosz Trojak (66), Hubert Zwozny (37), Konrad Matuszewski (3), Martin Remacle (8), Milosz Strzebonski (13), Wiktor Dlugosz (71), Mariusz Fornalczyk (17), Adrian Dalmau (20)

Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Vahan Bichakhchyan (22), Adrian Przyborek (10), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-2-1
1
Xavier Dziekonski
2
Dominick Zator
24
Bartlomiej Smolarczyk
66
Milosz Trojak
37
Hubert Zwozny
3
Konrad Matuszewski
8
Martin Remacle
13
Milosz Strzebonski
71
Wiktor Dlugosz
17
Mariusz Fornalczyk
20
Adrian Dalmau
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
7
Rafal Kurzawa
10
Adrian Przyborek
22
Vahan Bichakhchyan
8
Fredrik Ulvestad
32
Leonardo Koutris
4
Leo Borges
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người
75’
Mariusz Fornalczyk
Dawid Blanik
55’
Adrian Przyborek
Alexander Gorgon
75’
Adrian Dalmau
Evgeniy Shikavka
69’
Vahan Bichakhchyan
Patryk Paryzek
83’
Wiktor Dlugosz
Shuma Nagamatsu
88’
Rafal Kurzawa
Joao Gamboa
Cầu thủ dự bị
Pedro Nuno
Krzysztof Kaminski
Rafal Mamla
Wojciech Lisowski
Dawid Blanik
Dimitrios Keramitsis
Evgeniy Shikavka
Jakub Lis
Shuma Nagamatsu
Joao Gamboa
Igor Kosmicki
Maciej Wojciechowski
Jakub Konstantyn
Olaf Korczakowski
Wojciech Kaminski
Alexander Gorgon
Daniel Bak
Patryk Paryzek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
04/09 - 2022
18/03 - 2023
16/09 - 2023
17/03 - 2024
20/07 - 2024
10/12 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X