![]() Efthimios Koulouris 47 | |
![]() Efthymis Koulouris 48 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Adrian Przyborek) 55 | |
![]() Leo Borges 59 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Vahan Bichakhchyan) 69 | |
![]() Milosz Strzebonski 71 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau) 75 | |
![]() Dawid Blanik (Thay: Mariusz Fornalczyk) 75 | |
![]() Shuma Nagamatsu (Thay: Wiktor Dlugosz) 83 | |
![]() Joao Gamboa (Thay: Rafal Kurzawa) 88 |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê

Korona Kielce

Pogon Szczecin
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Pogon Szczecin
Korona Kielce (3-4-2-1): Xavier Dziekonski (1), Dominick Zator (2), Bartlomiej Smolarczyk (24), Milosz Trojak (66), Hubert Zwozny (37), Konrad Matuszewski (3), Martin Remacle (8), Milosz Strzebonski (13), Wiktor Dlugosz (71), Mariusz Fornalczyk (17), Adrian Dalmau (20)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Vahan Bichakhchyan (22), Adrian Przyborek (10), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Korona Kielce
3-4-2-1
1
Xavier Dziekonski
2
Dominick Zator
24
Bartlomiej Smolarczyk
66
Milosz Trojak
37
Hubert Zwozny
3
Konrad Matuszewski
8
Martin Remacle
13
Milosz Strzebonski
71
Wiktor Dlugosz
17
Mariusz Fornalczyk
20
Adrian Dalmau
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
7
Rafal Kurzawa
10
Adrian Przyborek
22
Vahan Bichakhchyan
8
Fredrik Ulvestad
32
Leonardo Koutris
4
Leo Borges
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru

Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người | |||
75’ | Mariusz Fornalczyk Dawid Blanik | 55’ | Adrian Przyborek Alexander Gorgon |
75’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka | 69’ | Vahan Bichakhchyan Patryk Paryzek |
83’ | Wiktor Dlugosz Shuma Nagamatsu | 88’ | Rafal Kurzawa Joao Gamboa |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Nuno | Krzysztof Kaminski | ||
Rafal Mamla | Wojciech Lisowski | ||
Dawid Blanik | Dimitrios Keramitsis | ||
Evgeniy Shikavka | Jakub Lis | ||
Shuma Nagamatsu | Joao Gamboa | ||
Igor Kosmicki | Maciej Wojciechowski | ||
Jakub Konstantyn | Olaf Korczakowski | ||
Wojciech Kaminski | Alexander Gorgon | ||
Daniel Bak | Patryk Paryzek |
Nhận định Korona Kielce vs Pogon Szczecin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 23 | 55 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại