![]() Vincent Sundberg (Kiến tạo: Amr Kaddoura) 9 | |
![]() Edi Sylisufaj 17 | |
![]() Gustaf Bruzelius 24 | |
![]() Svante Hildeman (Thay: Amr Kaddoura) 30 | |
![]() Max Nilsson 40 | |
![]() Amar Muhsin (Thay: Pontus Jonsson) 62 | |
![]() Adil Titi (Thay: Jacob Stensson) 62 | |
![]() Jesper Strid (Kiến tạo: Robin Dzabic) 65 | |
![]() Malte Persson (Thay: Christopher Redenstrand) 76 | |
![]() Constantino Capotondi (Thay: Erik Hedenquist) 78 | |
![]() Christian Stark (Thay: Edi Sylisufaj) 78 | |
![]() Melker Jonsson (Thay: Adam Egnell) 78 | |
![]() Oemuer Pektas (Thay: Johan Arvidsson) 80 | |
![]() Ferhan Abic (Thay: Ieltsin Camoes) 80 | |
![]() Max'Med Mohamed (Thay: Robin Dzabic) 90 | |
![]() Rassa Rahmani 90+4' |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs IK Brage
số liệu thống kê

Landskrona BoIS

IK Brage
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs IK Brage
Landskrona BoIS (4-3-3): Amr Kaddoura (1), Max Nilsson (23), Gustaf Bruzelius (4), Erik Hedenquist (13), Rassa Rahmani (2), Victor Karlsson (7), Adam Egnell (10), Robin Dzabic (8), Vincent Sundberg (19), Edi Sylisufaj (9), Jesper Strid (16)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Oskar Ågren (5), Christopher Redenstrand (23), Henry Sletsjøe (21), Gustav Berggren (10), Jacob Stensson (8), Johan Arvidsson (11), Pontus Jonsson (17), Ieltsin Camoes (12)

Landskrona BoIS
4-3-3
1
Amr Kaddoura
23
Max Nilsson
4
Gustaf Bruzelius
13
Erik Hedenquist
2
Rassa Rahmani
7
Victor Karlsson
10
Adam Egnell
8
Robin Dzabic
19
Vincent Sundberg
9
Edi Sylisufaj
16
Jesper Strid
12
Ieltsin Camoes
17
Pontus Jonsson
11
Johan Arvidsson
8
Jacob Stensson
10
Gustav Berggren
21
Henry Sletsjøe
23
Christopher Redenstrand
5
Oskar Ågren
2
Alexander Zetterstroem
22
Cesar Weilid
1
Viktor Frodig

IK Brage
4-4-2
Thay người | |||
30’ | Amr Kaddoura Svante Hildeman | 62’ | Pontus Jonsson Amar Muhsin |
78’ | Edi Sylisufaj Christian Stark | 62’ | Jacob Stensson Adil Titi |
78’ | Erik Hedenquist Constantino Capotondi | 76’ | Christopher Redenstrand Malte Persson |
78’ | Adam Egnell Melker Jonsson | 80’ | Johan Arvidsson Omur Pektas |
90’ | Robin Dzabic Max Med Omar Mohamed | 80’ | Ieltsin Camoes Ferhan Abic |
Cầu thủ dự bị | |||
Svante Hildeman | Andre Bernardini | ||
Kofi Fosuhene Asare | Amar Muhsin | ||
Christian Stark | Omur Pektas | ||
Constantino Capotondi | Ferhan Abic | ||
Max Med Omar Mohamed | Adil Titi | ||
Melker Jonsson | Malte Persson | ||
Philip Andersson | Walemark Walemark |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại