Thứ Năm, 03/04/2025
Fisayo Dele-Bashiru (Kiến tạo: Nicolo Rovella)
27
Isak Hien
34
Juan Cuadrado (Thay: Davide Zappacosta)
46
Odilon Kossounou (Thay: Isak Hien)
46
Lazar Samardzic (Thay: Mario Pasalic)
56
Gustav Isaksen (Thay: Loum Tchaouna)
62
Luca Pellegrini (Thay: Nuno Tavares)
63
Nicolo Zaniolo (Thay: Charles De Ketelaere)
65
Mattia Zaccagni
69
Boulaye Dia (Thay: Mattia Zaccagni)
70
Juan Cuadrado
70
Marco Brescianini (Thay: Sead Kolasinac)
84
Gaetano Castrovilli (Thay: Valentin Castellanos)
84
Marco Brescianini (Kiến tạo: Ademola Lookman)
88
Nicolo Rovella
90
Ademola Lookman
90+4'

Thống kê trận đấu Lazio vs Atalanta

số liệu thống kê
Lazio
Lazio
Atalanta
Atalanta
40 Kiểm soát bóng 60
6 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lazio vs Atalanta

Tất cả (265)
90+5'

Kiểm soát bóng: Lazio: 40%, Atalanta: 60%.

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: Lazio: 42%, Atalanta: 58%.

90+5'

Lazio được hưởng quả phát bóng lên.

90+4' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Ademola Lookman, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Ademola Lookman, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+4'

Juan Cuadrado của Atalanta tung cú sút chệch mục tiêu

90+4'

Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Atalanta thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Lazio được hưởng quả phát bóng lên.

90+3'

Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90'

Kiểm soát bóng: Lazio: 43%, Atalanta: 57%.

90' Một thẻ vàng ngớ ngẩn dành cho Nicolo Rovella khi anh ta đá bóng đi trong sự thất vọng

Một thẻ vàng ngớ ngẩn dành cho Nicolo Rovella khi anh ta đá bóng đi trong sự thất vọng

90'

Alessio Romagnoli của Lazio đã đi quá xa khi kéo ngã Nicolo Zaniolo

88'

Marco Brescianini đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

88'

Nicolo Zaniolo đã thực hiện đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng!

88'

Ademola Lookman là người kiến tạo cho bàn thắng.

88'

Nicolo Zaniolo tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

88' G O O O A A A A L - Marco Brescianini của Atalanta đệm bóng vào bằng chân trái! Một pha kết thúc dễ dàng cho Marco Brescianini

G O O O A A A A L - Marco Brescianini của Atalanta đệm bóng vào bằng chân trái! Một pha kết thúc dễ dàng cho Marco Brescianini

88'

Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Luca Pellegrini giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát Lazio vs Atalanta

Lazio (4-2-3-1): Ivan Provedel (94), Adam Marušić (77), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Nuno Tavares (30), Matteo Guendouzi (8), Nicolò Rovella (6), Loum Tchaouna (20), Fisayo Dele-Bashiru (7), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11)

Atalanta (3-4-1-2): Marco Carnesecchi (29), Berat Djimsiti (19), Isak Hien (4), Sead Kolašinac (23), Raoul Bellanova (16), Marten De Roon (15), Éderson (13), Davide Zappacosta (77), Mario Pašalić (8), Charles De Ketelaere (17), Ademola Lookman (11)

Lazio
Lazio
4-2-3-1
94
Ivan Provedel
77
Adam Marušić
34
Mario Gila
13
Alessio Romagnoli
30
Nuno Tavares
8
Matteo Guendouzi
6
Nicolò Rovella
20
Loum Tchaouna
7
Fisayo Dele-Bashiru
10
Mattia Zaccagni
11
Valentín Castellanos
11
Ademola Lookman
17
Charles De Ketelaere
8
Mario Pašalić
77
Davide Zappacosta
13
Éderson
15
Marten De Roon
16
Raoul Bellanova
23
Sead Kolašinac
4
Isak Hien
19
Berat Djimsiti
29
Marco Carnesecchi
Atalanta
Atalanta
3-4-1-2
Thay người
62’
Loum Tchaouna
Gustav Isaksen
46’
Isak Hien
Odilon Kossounou
63’
Nuno Tavares
Luca Pellegrini
46’
Davide Zappacosta
Juan Cuadrado
70’
Mattia Zaccagni
Boulaye Dia
56’
Mario Pasalic
Lazar Samardžić
84’
Valentin Castellanos
Gaetano Castrovilli
65’
Charles De Ketelaere
Nicolò Zaniolo
84’
Sead Kolasinac
Marco Brescianini
Cầu thủ dự bị
Christos Mandas
Rui Patrício
Alessio Furlanetto
Francesco Rossi
Samuel Gigot
Rafael Toloi
Luca Pellegrini
Odilon Kossounou
Gaetano Castrovilli
Ben Godfrey
Gustav Isaksen
Marco Palestra
Boulaye Dia
Giorgio Scalvini
Sulemana
Juan Cuadrado
Nicolò Zaniolo
Lazar Samardžić
Marco Brescianini
Vanja Vlahović
Tình hình lực lượng

Matías Vecino

Chấn thương đùi

Mateo Retegui

Chấn thương đùi

Manuel Lazzari

Chấn thương đùi

Gianluca Scamacca

Chấn thương đầu gối

Tijjani Noslin

Chấn thương mắt cá

Pedro

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Marco Baroni

Gian Piero Gasperini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
20/10 - 2013
09/03 - 2014
14/12 - 2014
03/05 - 2015
29/10 - 2015
14/03 - 2016
15/01 - 2017
06/05 - 2018
05/05 - 2019
19/10 - 2019
25/06 - 2020
01/10 - 2020
Coppa Italia
27/01 - 2021
Serie A
31/01 - 2021
23/01 - 2022
H1: 0-0
23/10 - 2022
H1: 0-1
12/02 - 2023
H1: 0-1
08/10 - 2023
H1: 2-1
05/02 - 2024
H1: 2-0
29/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
01/04 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-0
Europa League
14/03 - 2025
Serie A
11/03 - 2025
H1: 1-1
Europa League
07/03 - 2025
Serie A
03/03 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
26/02 - 2025
H1: 1-0
Serie A
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-1
09/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
30/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 0-0
10/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
H1: 0-3
Champions League
19/02 - 2025
Serie A
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Serie A
08/02 - 2025
Coppa Italia
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter3020733967T H T T T
2NapoliNapoli3019742364B H T H T
3AtalantaAtalanta3017763458T H T B B
4BolognaBologna30151141656T T T T T
5JuventusJuventus30141331855T T B B T
6AS RomaAS Roma3015781552T T T T T
7LazioLazio301578952H T H B H
8FiorentinaFiorentina3015691751B T B T T
9AC MilanAC Milan3013891047B B T T B
10UdineseUdinese3011712-540T T H B B
11TorinoTorino309129039T T H T H
12GenoaGenoa3081111-1035B H H T B
13Como 1907Como 1907307914-1130T B H B H
14Hellas VeronaHellas Verona309318-2930T B B T H
15CagliariCagliari307815-1329B B H B T
16ParmaParma3051114-1426T B H H H
17LecceLecce306717-2825B B B B B
18EmpoliEmpoli3041115-2323B H B B H
19VeneziaVenezia3031116-2020H H H H B
20MonzaMonza302919-2815B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X