Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lech Poznan vs Legia Warszawa hôm nay 01-10-2022

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 01/10

Kết thúc

Lech Poznan

Lech Poznan

0 : 0

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 0-0
T7, 22:30 01/10/2022
Vòng 11 - VĐQG Ba Lan
Stadion Poznan
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mikael Ishak51
  • Afonso Sousa (Thay: Joao Amaral)53
  • Giorgi Tsitaishvili (Thay: Kristoffer Velde)65
  • Filip Szymczak (Thay: Nika Kvekveskiri)79
  • Radoslaw Murawski (Thay: Jesper Karlstroem)79
  • Artur Jedrzejczyk17
  • Pawel Wszolek27
  • Filip Mladenovic36
  • Maik Nawrocki46
  • Rafal Augustyniak58
  • Bartosz Kapustka (Thay: Ernest Muci)68
  • Maciej Rosolek (Thay: Makana Baku)68
  • Artur Jedrzejczyk80
  • Lindsay Rose (Thay: Carlitos)82
  • Blaz Kramer (Thay: Pawel Wszolek)86

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Legia Warszawa
Legia Warszawa
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Legia Warszawa

Lech Poznan (4-4-1-1): Filip Bednarek (35), Joel Vieira Pereira (2), Filip Dagerstal (25), Antonio Milic (16), Barry Douglas (3), Kristoffer Velde (23), Jesper Karlstrom (6), Nika Kvekveskiri (30), Michal Skoras (21), Joao Amaral (24), Mikael Ishak (9)

Legia Warszawa (4-2-3-1): Kacper Tobiasz (1), Mattias Johansson (6), Maik Nawrocki (17), Artur Jedrzejczyk (55), Filip Mladenovic (25), Rafal Augustyniak (8), Bartosz Slisz (99), Pawel Wszolek (13), Ernest Muci (20), Makana Baku (28), Carlitos (19)

Lech Poznan
Lech Poznan
4-4-1-1
35
Filip Bednarek
2
Joel Vieira Pereira
25
Filip Dagerstal
16
Antonio Milic
3
Barry Douglas
23
Kristoffer Velde
6
Jesper Karlstrom
30
Nika Kvekveskiri
21
Michal Skoras
24
Joao Amaral
9
Mikael Ishak
19
Carlitos
28
Makana Baku
20
Ernest Muci
13
Pawel Wszolek
99
Bartosz Slisz
8
Rafal Augustyniak
25
Filip Mladenovic
55
Artur Jedrzejczyk
17
Maik Nawrocki
6
Mattias Johansson
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-2-3-1
Thay người
53’
Joao Amaral
Afonso Sousa
68’
Makana Baku
Maciej Rosolek
65’
Kristoffer Velde
Georgiy Tsitaishvili
68’
Ernest Muci
Bartosz Kapustka
79’
Nika Kvekveskiri
Filip Szymczak
82’
Carlitos
Lindsay Rose
79’
Jesper Karlstroem
Radoslaw Murawski
86’
Pawel Wszolek
Blaz Kramer
Cầu thủ dự bị
Artur Rudko
Yuri Ribeiro
Afonso Sousa
Dominik Hladun
Georgiy Tsitaishvili
Blaz Kramer
Filip Szymczak
Robert Pich
Radoslaw Murawski
Igor Kharatin
Lubomir Satka
Patryk Sokolowski
Alan Czerwinski
Lindsay Rose
Artur Sobiech
Maciej Rosolek
Pedro Rebocho
Bartosz Kapustka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/10 - 2021
09/04 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
12/11 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X