- Mikael Ishak51
- Afonso Sousa (Thay: Joao Amaral)53
- Giorgi Tsitaishvili (Thay: Kristoffer Velde)65
- Filip Szymczak (Thay: Nika Kvekveskiri)79
- Radoslaw Murawski (Thay: Jesper Karlstroem)79
- Artur Jedrzejczyk17
- Pawel Wszolek27
- Filip Mladenovic36
- Maik Nawrocki46
- Rafal Augustyniak58
- Bartosz Kapustka (Thay: Ernest Muci)68
- Maciej Rosolek (Thay: Makana Baku)68
- Artur Jedrzejczyk80
- Lindsay Rose (Thay: Carlitos)82
- Blaz Kramer (Thay: Pawel Wszolek)86
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Legia Warszawa
số liệu thống kê
Lech Poznan
Legia Warszawa
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Legia Warszawa
Lech Poznan (4-4-1-1): Filip Bednarek (35), Joel Vieira Pereira (2), Filip Dagerstal (25), Antonio Milic (16), Barry Douglas (3), Kristoffer Velde (23), Jesper Karlstrom (6), Nika Kvekveskiri (30), Michal Skoras (21), Joao Amaral (24), Mikael Ishak (9)
Legia Warszawa (4-2-3-1): Kacper Tobiasz (1), Mattias Johansson (6), Maik Nawrocki (17), Artur Jedrzejczyk (55), Filip Mladenovic (25), Rafal Augustyniak (8), Bartosz Slisz (99), Pawel Wszolek (13), Ernest Muci (20), Makana Baku (28), Carlitos (19)
Lech Poznan
4-4-1-1
35
Filip Bednarek
2
Joel Vieira Pereira
25
Filip Dagerstal
16
Antonio Milic
3
Barry Douglas
23
Kristoffer Velde
6
Jesper Karlstrom
30
Nika Kvekveskiri
21
Michal Skoras
24
Joao Amaral
9
Mikael Ishak
19
Carlitos
28
Makana Baku
20
Ernest Muci
13
Pawel Wszolek
99
Bartosz Slisz
8
Rafal Augustyniak
25
Filip Mladenovic
55
Artur Jedrzejczyk
17
Maik Nawrocki
6
Mattias Johansson
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
4-2-3-1
Thay người | |||
53’ | Joao Amaral Afonso Sousa | 68’ | Makana Baku Maciej Rosolek |
65’ | Kristoffer Velde Georgiy Tsitaishvili | 68’ | Ernest Muci Bartosz Kapustka |
79’ | Nika Kvekveskiri Filip Szymczak | 82’ | Carlitos Lindsay Rose |
79’ | Jesper Karlstroem Radoslaw Murawski | 86’ | Pawel Wszolek Blaz Kramer |
Cầu thủ dự bị | |||
Artur Rudko | Yuri Ribeiro | ||
Afonso Sousa | Dominik Hladun | ||
Georgiy Tsitaishvili | Blaz Kramer | ||
Filip Szymczak | Robert Pich | ||
Radoslaw Murawski | Igor Kharatin | ||
Lubomir Satka | Patryk Sokolowski | ||
Alan Czerwinski | Lindsay Rose | ||
Artur Sobiech | Maciej Rosolek | ||
Pedro Rebocho | Bartosz Kapustka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại