Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Lech Poznan hôm nay 12-11-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 12/11

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

0 : 0

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 0-0
CN, 23:30 12/11/2023
Vòng 15 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tomas Pekhart14
  • Marc Gual (Thay: Tomas Pekhart)77
  • Gil Dias (Thay: Patryk Kun)77
  • Steve Kapuadi87
  • Maciej Rosolek (Thay: Josue)89
  • Blaz Kramer (Thay: Ernest Muci)89
  • Maciej Rosolek (Thay: Ernest Muci)89
  • Blaz Kramer (Thay: Josue)89
  • Blaz Kramer90+1'
  • Radoslaw Murawski64
  • Mikael Ishak73
  • Filip Wilak (Thay: Adriel Ba Loua)80
  • Filip Szymczak (Thay: Kristoffer Velde)87
  • Artur Sobiech (Thay: Filip Marchwinski)90

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Lech Poznan
Lech Poznan
55 Kiểm soát bóng 45
29 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Lech Poznan

Legia Warszawa (3-4-2-1): Kacper Tobiasz (1), Artur Jedrzejczyk (55), Rafal Augustyniak (8), Steve Kapuadi (3), Pawel Wszolek (13), Patryk Kun (33), Bartosz Slisz (99), Juergen Elitim (22), Josue (27), Ernest Muci (20), Tomas Pekhart (7)

Lech Poznan (3-4-2-1): Bartosz Mrozek (41), Miha Blazic (23), Antonio Milic (16), Barry Douglas (3), Joel Vieira Pereira (2), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Jesper Karlstrom (6), Radoslaw Murawski (22), Filip Marchwinski (10), Kristoffer Velde (11), Mikael Ishak (9)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-4-2-1
1
Kacper Tobiasz
55
Artur Jedrzejczyk
8
Rafal Augustyniak
3
Steve Kapuadi
13
Pawel Wszolek
33
Patryk Kun
99
Bartosz Slisz
22
Juergen Elitim
27
Josue
20
Ernest Muci
7
Tomas Pekhart
9
Mikael Ishak
11
Kristoffer Velde
10
Filip Marchwinski
22
Radoslaw Murawski
6
Jesper Karlstrom
50
Adriel D'Avila Ba Loua
2
Joel Vieira Pereira
3
Barry Douglas
16
Antonio Milic
23
Miha Blazic
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
3-4-2-1
Thay người
77’
Tomas Pekhart
Marc Gual
80’
Adriel Ba Loua
Filip Wilak
77’
Patryk Kun
Gil Dias
87’
Kristoffer Velde
Filip Szymczak
89’
Josue
Blaz Kramer
90’
Filip Marchwinski
Artur Sobiech
89’
Ernest Muci
Maciej Rosolek
Cầu thủ dự bị
Blaz Kramer
Filip Bednarek
Yuri Ribeiro
Elias Andersson
Dominik Hladun
Ali Gholizadeh
Maciej Rosolek
Filip Szymczak
Marc Gual
Nika Kvekveskiri
Jurgen Celhaka
Alan Czerwinski
Gil Dias
Filip Wilak
Radovan Pankov
Maksymilian Pingot
Igor Strzalek
Artur Sobiech

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/10 - 2021
09/04 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
12/11 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X