Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lech Poznan vs Legia Warszawa hôm nay 10-11-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 10/11

Kết thúc

Lech Poznan

Lech Poznan

5 : 2

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 2-2
CN, 23:30 10/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Ba Lan
Stadion Poznan
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ali Gholizadeh4
  • Antoni Kozubal38
  • Michal Gurgul45+3'
  • Afonso Sousa (Kiến tạo: Ali Gholizadeh)50
  • Mikael Ishak (Kiến tạo: Joel Pereira)58
  • Daniel Haakans (Thay: Ali Gholizadeh)60
  • Patrik Waalemark65
  • Afonso Sousa (Kiến tạo: Antoni Kozubal)69
  • Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa)71
  • Dino Hotic (Thay: Patrik Waalemark)71
  • Radoslaw Murawski73
  • Maksymilian Pingot (Thay: Michal Gurgul)82
  • Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak)82
  • Marc Gual (Kiến tạo: Luquinhas)28
  • Rafal Augustyniak45+2'
  • Luquinhas50
  • Wojciech Urbanski (Thay: Luquinhas)63
  • Mateusz Szczepaniak (Thay: Ryoya Morishita)75
  • Tomas Pekhart (Thay: Marc Gual)75
  • Wojciech Urbanski77
  • Jurgen Celhaka90+1'

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Legia Warszawa
Legia Warszawa
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Legia Warszawa

Legia Warszawa (4-3-3): Gabriel Kobylak (27), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Ryoya Morishita (25), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28), Luquinhas (82)

Thay người
60’
Ali Gholizadeh
Daniel Hakans
63’
Luquinhas
Wojciech Urbanski
71’
Patrik Waalemark
Dino Hotic
75’
Ryoya Morishita
Mateusz Szczepaniak
71’
Afonso Sousa
Filip Jagiello
75’
Marc Gual
Tomas Pekhart
82’
Mikael Ishak
Filip Szymczak
82’
Michal Gurgul
Maksymilian Pingot
Cầu thủ dự bị
Filip Bednarek
Marcel Mendes-Dudzinski
Elias Andersson
Artur Jedrzejczyk
Daniel Hakans
Jan Ziolkowski
Filip Szymczak
Patryk Kun
Bartosz Salamon
Jurgen Celhaka
Bryan Fiabema
Wojciech Urbanski
Dino Hotic
Mateusz Szczepaniak
Filip Jagiello
Migouel Alfarela
Maksymilian Pingot
Tomas Pekhart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/10 - 2021
09/04 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
12/11 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X