Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lech Poznan vs Piast Gliwice hôm nay 28-08-2022

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 28/8

Kết thúc

Lech Poznan

Lech Poznan

1 : 0

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Hiệp một: 1-0
CN, 22:30 28/08/2022
Vòng 7 - VĐQG Ba Lan
Stadion Poznan
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Afonso Sousa (Kiến tạo: Filip Szymczak)5
  • Afonso Sousa7
  • Michal Skoras (Thay: Kristoffer Velde)63
  • Joel Pereira70
  • Nika Kvekveskiri76
  • Filip Marchwinski (Thay: Afonso Sousa)79
  • Radoslaw Murawski (Thay: Nika Kvekveskiri)80
  • Barry Douglas82
  • Joao Amaral (Thay: Giorgi Tsitaishvili)88
  • Alexandros Katranis11
  • Jorge Felix (Thay: Michal Chrapek)60
  • Rauno Sappinen (Thay: Kamil Wilczek)67
  • Michael Ameyaw (Thay: Arkadiusz Pyrka)67
  • Grzegorz Tomasiewicz72
  • Jakub Czerwinski76
  • Jakub Holubek (Thay: Alexandros Katranis)80
  • Michal Kaput (Thay: Tom Hateley)80
  • Michael Ameyaw90+3'

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Piast Gliwice
Piast Gliwice
61 Kiểm soát bóng 39
17 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Piast Gliwice

Lech Poznan (4-1-4-1): Filip Bednarek (35), Joel Vieira Pereira (2), Filip Dagerstal (25), Antonio Milic (16), Barry Douglas (3), Nika Kvekveskiri (30), Georgiy Tsitaishvili (14), Afonso Sousa (7), Jesper Karlstrom (6), Kristoffer Velde (23), Filip Szymczak (17)

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Constantin Reiner (37), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Alexandros Katranis (98), Tom Hateley (24), Grzegorz Tomasiewicz (20), Arkadiusz Pyrka (77), Michal Chrapek (6), Damian Kadzior (92), Kamil Wilczek (18)

Lech Poznan
Lech Poznan
4-1-4-1
35
Filip Bednarek
2
Joel Vieira Pereira
25
Filip Dagerstal
16
Antonio Milic
3
Barry Douglas
30
Nika Kvekveskiri
14
Georgiy Tsitaishvili
7
Afonso Sousa
6
Jesper Karlstrom
23
Kristoffer Velde
17
Filip Szymczak
18
Kamil Wilczek
92
Damian Kadzior
6
Michal Chrapek
77
Arkadiusz Pyrka
20
Grzegorz Tomasiewicz
24
Tom Hateley
98
Alexandros Katranis
4
Jakub Czerwinski
2
Ariel Mosor
37
Constantin Reiner
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người
63’
Kristoffer Velde
Michal Skoras
60’
Michal Chrapek
Jorge Felix
79’
Afonso Sousa
Filip Marchwinski
67’
Arkadiusz Pyrka
Michael Ameyaw
80’
Nika Kvekveskiri
Radoslaw Murawski
67’
Kamil Wilczek
Rauno Sappinen
88’
Giorgi Tsitaishvili
Joao Amaral
80’
Alexandros Katranis
Jakub Holubek
80’
Tom Hateley
Michal Kaput
Cầu thủ dự bị
Michal Skoras
Karol Szymanski
Artur Rudko
Tomasz Mokwa
Filip Marchwinski
Jorge Felix
Radoslaw Murawski
Michael Ameyaw
Maksymilian Pingot
Jakub Holubek
Lubomir Satka
Miguel Munoz Fernandez
Joao Amaral
Alberto Toril
Pedro Rebocho
Rauno Sappinen
Michal Kaput

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/11 - 2021
08/05 - 2022
28/08 - 2022
12/03 - 2023
23/07 - 2023
10/12 - 2023
Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2024
18/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X