- Afonso Sousa (Kiến tạo: Filip Szymczak)5
- Afonso Sousa7
- Michal Skoras (Thay: Kristoffer Velde)63
- Joel Pereira70
- Nika Kvekveskiri76
- Filip Marchwinski (Thay: Afonso Sousa)79
- Radoslaw Murawski (Thay: Nika Kvekveskiri)80
- Barry Douglas82
- Joao Amaral (Thay: Giorgi Tsitaishvili)88
- Alexandros Katranis11
- Jorge Felix (Thay: Michal Chrapek)60
- Rauno Sappinen (Thay: Kamil Wilczek)67
- Michael Ameyaw (Thay: Arkadiusz Pyrka)67
- Grzegorz Tomasiewicz72
- Jakub Czerwinski76
- Jakub Holubek (Thay: Alexandros Katranis)80
- Michal Kaput (Thay: Tom Hateley)80
- Michael Ameyaw90+3'
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Piast Gliwice
số liệu thống kê
Lech Poznan
Piast Gliwice
61 Kiểm soát bóng 39
17 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Piast Gliwice
Lech Poznan (4-1-4-1): Filip Bednarek (35), Joel Vieira Pereira (2), Filip Dagerstal (25), Antonio Milic (16), Barry Douglas (3), Nika Kvekveskiri (30), Georgiy Tsitaishvili (14), Afonso Sousa (7), Jesper Karlstrom (6), Kristoffer Velde (23), Filip Szymczak (17)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Constantin Reiner (37), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Alexandros Katranis (98), Tom Hateley (24), Grzegorz Tomasiewicz (20), Arkadiusz Pyrka (77), Michal Chrapek (6), Damian Kadzior (92), Kamil Wilczek (18)
Lech Poznan
4-1-4-1
35
Filip Bednarek
2
Joel Vieira Pereira
25
Filip Dagerstal
16
Antonio Milic
3
Barry Douglas
30
Nika Kvekveskiri
14
Georgiy Tsitaishvili
7
Afonso Sousa
6
Jesper Karlstrom
23
Kristoffer Velde
17
Filip Szymczak
18
Kamil Wilczek
92
Damian Kadzior
6
Michal Chrapek
77
Arkadiusz Pyrka
20
Grzegorz Tomasiewicz
24
Tom Hateley
98
Alexandros Katranis
4
Jakub Czerwinski
2
Ariel Mosor
37
Constantin Reiner
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Kristoffer Velde Michal Skoras | 60’ | Michal Chrapek Jorge Felix |
79’ | Afonso Sousa Filip Marchwinski | 67’ | Arkadiusz Pyrka Michael Ameyaw |
80’ | Nika Kvekveskiri Radoslaw Murawski | 67’ | Kamil Wilczek Rauno Sappinen |
88’ | Giorgi Tsitaishvili Joao Amaral | 80’ | Alexandros Katranis Jakub Holubek |
80’ | Tom Hateley Michal Kaput |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Skoras | Karol Szymanski | ||
Artur Rudko | Tomasz Mokwa | ||
Filip Marchwinski | Jorge Felix | ||
Radoslaw Murawski | Michael Ameyaw | ||
Maksymilian Pingot | Jakub Holubek | ||
Lubomir Satka | Miguel Munoz Fernandez | ||
Joao Amaral | Alberto Toril | ||
Pedro Rebocho | Rauno Sappinen | ||
Michal Kaput |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại