Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Lech Poznan hôm nay 12-03-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 12/3

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

1 : 1

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 12/03/2023
Vòng 24 - VĐQG Ba Lan
Stadion Piast
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Patryk Dziczek64
  • Michal Chrapek64
  • Jorge Felix (Thay: Michael Ameyaw)69
  • Tom Hateley78
  • Tom Hateley (Thay: Damian Kadzior)78
  • Alex Sobczyk (Thay: Michal Chrapek)78
  • Alex Sobczyk (Thay: Damian Kadzior)78
  • Tom Hateley (Thay: Michal Chrapek)78
  • Jakub Holubek (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)85
  • Ariel Mosor89
  • Arkadiusz Pyrka89
  • Michal Skoras45+1'
  • Joao Pedro Reis Amaral (Thay: Filip Marchwinski)60
  • Michal Gurgul (Thay: Lubomir Satka)61
  • Kristoffer Velde (Thay: Michal Skoras)61
  • Joao Amaral (Thay: Filip Marchwinski)61
  • Joao Amaral (Thay: Filip Marchwinski)63
  • Kristoffer Velde (Thay: Michal Skoras)63
  • Artur Sobiech (Thay: Adriel Ba Loua)75
  • Joel Pereira (Thay: Alan Czerwinski)75
  • Michal Gurgul77
  • Joel Pereira88
  • Nika Kvekveskiri90+3'

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Lech Poznan
Lech Poznan
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Lech Poznan

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Alexandros Katranis (98), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (16), Damian Kadzior (92), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Kamil Wilczek (18)

Lech Poznan (4-2-3-1): Filip Bednarek (35), Alan Czerwinski (44), Lubomir Satka (37), Bartosz Salamon (18), Barry Douglas (3), Radoslaw Murawski (22), Nika Kvekveskiri (30), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Filip Marchwinski (11), Michal Skoras (21), Mikael Ishak (9)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
2
Ariel Mosor
4
Jakub Czerwinski
98
Alexandros Katranis
20
Grzegorz Tomasiewicz
16
Patryk Dziczek
92
Damian Kadzior
6
Michal Chrapek
19
Michael Ameyaw
18
Kamil Wilczek
9
Mikael Ishak
21
Michal Skoras
11
Filip Marchwinski
50
Adriel D'Avila Ba Loua
30
Nika Kvekveskiri
22
Radoslaw Murawski
3
Barry Douglas
18
Bartosz Salamon
37
Lubomir Satka
44
Alan Czerwinski
35
Filip Bednarek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người
69’
Michael Ameyaw
Jorge Felix
61’
Filip Marchwinski
Joao Amaral
78’
Damian Kadzior
Alex Sobczyk
61’
Michal Skoras
Kristoffer Velde
78’
Michal Chrapek
Tom Hateley
61’
Lubomir Satka
Michal Gurgul
85’
Grzegorz Tomasiewicz
Jakub Holubek
75’
Adriel Ba Loua
Artur Sobiech
75’
Alan Czerwinski
Joel Vieira Pereira
Cầu thủ dự bị
Alex Sobczyk
Artur Sobiech
Michal Kaput
Joao Amaral
Gabriel Kirejczyk
Kristoffer Velde
Tom Hateley
Georgiy Tsitaishvili
Szczepan Mucha
Afonso Sousa
Jakub Holubek
Jesper Karlstrom
Jorge Felix
Joel Vieira Pereira
Miguel Munoz Fernandez
Dominik Holec
Karol Szymanski
Michal Gurgul

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/11 - 2021
08/05 - 2022
28/08 - 2022
12/03 - 2023
23/07 - 2023
10/12 - 2023
Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2024
18/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X