- (Pen) Patryk Dziczek64
- Michal Chrapek64
- Jorge Felix (Thay: Michael Ameyaw)69
- Tom Hateley78
- Tom Hateley (Thay: Damian Kadzior)78
- Alex Sobczyk (Thay: Michal Chrapek)78
- Alex Sobczyk (Thay: Damian Kadzior)78
- Tom Hateley (Thay: Michal Chrapek)78
- Jakub Holubek (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)85
- Ariel Mosor89
- Arkadiusz Pyrka89
- Michal Skoras45+1'
- Joao Pedro Reis Amaral (Thay: Filip Marchwinski)60
- Michal Gurgul (Thay: Lubomir Satka)61
- Kristoffer Velde (Thay: Michal Skoras)61
- Joao Amaral (Thay: Filip Marchwinski)61
- Joao Amaral (Thay: Filip Marchwinski)63
- Kristoffer Velde (Thay: Michal Skoras)63
- Artur Sobiech (Thay: Adriel Ba Loua)75
- Joel Pereira (Thay: Alan Czerwinski)75
- Michal Gurgul77
- Joel Pereira88
- Nika Kvekveskiri90+3'
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Piast Gliwice
Lech Poznan
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Lech Poznan
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Alexandros Katranis (98), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (16), Damian Kadzior (92), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Kamil Wilczek (18)
Lech Poznan (4-2-3-1): Filip Bednarek (35), Alan Czerwinski (44), Lubomir Satka (37), Bartosz Salamon (18), Barry Douglas (3), Radoslaw Murawski (22), Nika Kvekveskiri (30), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Filip Marchwinski (11), Michal Skoras (21), Mikael Ishak (9)
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
2
Ariel Mosor
4
Jakub Czerwinski
98
Alexandros Katranis
20
Grzegorz Tomasiewicz
16
Patryk Dziczek
92
Damian Kadzior
6
Michal Chrapek
19
Michael Ameyaw
18
Kamil Wilczek
9
Mikael Ishak
21
Michal Skoras
11
Filip Marchwinski
50
Adriel D'Avila Ba Loua
30
Nika Kvekveskiri
22
Radoslaw Murawski
3
Barry Douglas
18
Bartosz Salamon
37
Lubomir Satka
44
Alan Czerwinski
35
Filip Bednarek
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Michael Ameyaw Jorge Felix | 61’ | Filip Marchwinski Joao Amaral |
78’ | Damian Kadzior Alex Sobczyk | 61’ | Michal Skoras Kristoffer Velde |
78’ | Michal Chrapek Tom Hateley | 61’ | Lubomir Satka Michal Gurgul |
85’ | Grzegorz Tomasiewicz Jakub Holubek | 75’ | Adriel Ba Loua Artur Sobiech |
75’ | Alan Czerwinski Joel Vieira Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Sobczyk | Artur Sobiech | ||
Michal Kaput | Joao Amaral | ||
Gabriel Kirejczyk | Kristoffer Velde | ||
Tom Hateley | Georgiy Tsitaishvili | ||
Szczepan Mucha | Afonso Sousa | ||
Jakub Holubek | Jesper Karlstrom | ||
Jorge Felix | Joel Vieira Pereira | ||
Miguel Munoz Fernandez | Dominik Holec | ||
Karol Szymanski | Michal Gurgul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại