- Grzegorz Tomasiewicz9
- Michal Chrapek29
- Fabian Piasecki39
- Maciej Rosolek (Thay: Fabian Piasecki)58
- Jorge Felix (Thay: Michal Chrapek)58
- Tomas Huk62
- Andreas Katsantonis (Thay: Milosz Szczepanski)69
- Filip Karbowy (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)79
- Igor Drapinski (Thay: Jakub Lewicki)79
- Filip Karbowy90+4'
- Bartosz Salamon3
- Antonio Milic44
- Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Ali Gholizadeh)46
- Antoni Kozubal54
- Filip Jagiello (Thay: Antoni Kozubal)64
- Filip Szymczak (Thay: Afonso Sousa)76
- Dino Hotic (Thay: Patrik Waalemark)76
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Piast Gliwice
Lech Poznan
33 Kiểm soát bóng 67
16 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Lech Poznan
Piast Gliwice (4-4-2): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Miguel Nobrega (14), Miguel Munoz Fernandez (3), Jakub Lewicki (36), Milosz Szczepanski (30), Tihomir Kostadinov (96), Tomas Huk (5), Grzegorz Tomasiewicz (20), Michal Chrapek (6), Fabian Piasecki (9)
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Ali Gholizadeh (8), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Patrik Walemark (10), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)
Piast Gliwice
4-4-2
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
14
Miguel Nobrega
3
Miguel Munoz Fernandez
36
Jakub Lewicki
30
Milosz Szczepanski
96
Tihomir Kostadinov
5
Tomas Huk
20
Grzegorz Tomasiewicz
6
Michal Chrapek
9
Fabian Piasecki
9
Mikael Ishak
7
Afonso Sousa
10
Patrik Walemark
43
Antoni Kozubal
22
Radoslaw Murawski
8
Ali Gholizadeh
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
18
Bartosz Salamon
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người | |||
58’ | Fabian Piasecki Maciej Rosolek | 46’ | Ali Gholizadeh Bryan Fiabema |
58’ | Michal Chrapek Jorge Felix | 64’ | Antoni Kozubal Filip Jagiello |
69’ | Milosz Szczepanski Andreas Katsantonis | 76’ | Afonso Sousa Filip Szymczak |
79’ | Jakub Lewicki Igor Drapinski | 76’ | Patrik Waalemark Dino Hotic |
79’ | Grzegorz Tomasiewicz Filip Karbowy |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Filip Bednarek | ||
Igor Drapinski | Daniel Hakans | ||
Tomasz Mokwa | Filip Szymczak | ||
Filip Karbowy | Bryan Fiabema | ||
Andreas Katsantonis | Ian Hoffmann | ||
Szczepan Mucha | Dino Hotic | ||
Oskar Lesniak | Filip Jagiello | ||
Maciej Rosolek | Kornel Lisman | ||
Jorge Felix | Wojciech Monka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại