Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Lech Poznan hôm nay 23-07-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 23/7

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

1 : 2

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 1-0
CN, 01:00 23/07/2023
Vòng 1 - VĐQG Ba Lan
Stadion Piast
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ariel Mosor13
  • (Pen) Patryk Dziczek43
  • Serhij Krykun (Thay: Jorge Felix)59
  • Damian Kadzior (Thay: Michael Ameyaw)72
  • Marcel Bykowski87
  • Marcel Bykowski (Thay: Patryk Dziczek)87
  • Jesper Karlstroem22
  • Filip Marchwinski (Kiến tạo: Joel Pereira)46
  • Filip Marchwinski (Kiến tạo: Kristoffer Velde)54
  • Dino Hotic55
  • Afonso Sousa55
  • Dino Hotic (Thay: Jesper Karlstroem)55
  • Afonso Sousa (Thay: Mikael Ishak)55
  • Artur Sobiech (Thay: Adriel Ba Loua)55
  • Afonso Sousa (Thay: Jesper Karlstroem)55
  • Artur Sobiech (Thay: Mikael Ishak)55
  • Dino Hotic (Thay: Adriel Ba Loua)55
  • Kristoffer Velde61
  • Radoslaw Murawski61
  • Barry Douglas (Thay: Radoslaw Murawski)71
  • Filip Szymczak (Thay: Kristoffer Velde)81
  • Afonso Sousa90+1'
  • Artur Sobiech90+4'
  • Filip Marchwinski90+5'

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Lech Poznan
Lech Poznan
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 19
27 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Lech Poznan

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Alexandros Katranis (98), Patryk Dziczek (16), Grzegorz Tomasiewicz (20), Michael Ameyaw (19), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Kamil Wilczek (10)

Lech Poznan (4-2-3-1): Filip Bednarek (35), Joel Vieira Pereira (2), Alan Czerwinski (44), Antonio Milic (16), Elias Andersson (5), Radoslaw Murawski (22), Jesper Karlstrom (6), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Filip Marchwinski (10), Kristoffer Velde (11), Mikael Ishak (9)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
2
Ariel Mosor
4
Jakub Czerwinski
98
Alexandros Katranis
16
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
19
Michael Ameyaw
6
Michal Chrapek
7
Jorge Felix
10
Kamil Wilczek
9
Mikael Ishak
11
Kristoffer Velde
10 2
Filip Marchwinski
50
Adriel D'Avila Ba Loua
6
Jesper Karlstrom
22
Radoslaw Murawski
5
Elias Andersson
16
Antonio Milic
44
Alan Czerwinski
2
Joel Vieira Pereira
35
Filip Bednarek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người
59’
Jorge Felix
Sergiy Krykun
55’
Jesper Karlstroem
Afonso Sousa
72’
Michael Ameyaw
Damian Kadzior
55’
Adriel Ba Loua
Dino Hotic
87’
Patryk Dziczek
Marcel Bykowski
55’
Mikael Ishak
Artur Sobiech
71’
Radoslaw Murawski
Barry Douglas
81’
Kristoffer Velde
Filip Szymczak
Cầu thủ dự bị
Tom Hateley
Bartosz Mrozek
Marcel Bykowski
Afonso Sousa
Sergiy Krykun
Michal Gurgul
Tomasz Mokwa
Filip Szymczak
Jakub Holubek
Dino Hotic
Damian Kadzior
Maksymilian Pingot
Tomas Huk
Artur Sobiech
Miguel Munoz Fernandez
Barry Douglas
Karol Szymanski
Aleksander Nadolski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/11 - 2021
08/05 - 2022
28/08 - 2022
12/03 - 2023
23/07 - 2023
10/12 - 2023
Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2024
18/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X