- Miha Blazic55
- Dino Hotic (Thay: Ali Gholizadeh)68
- Afonso Sousa (Thay: Filip Marchwinski)68
- Mikael Ishak85
- Artur Sobiech (Thay: Miha Blazic)87
- Jesper Karlstroem90+5'
- Milosz Szczepanski57
- Jorge Felix (Thay: Milosz Szczepanski)68
- Miguel Munoz (Thay: Ariel Mosor)71
- (Pen) Patryk Dziczek86
- Tomasz Mokwa (Thay: Damian Kadzior)90
- Tomasz Mokwa90+9'
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Piast Gliwice
số liệu thống kê
Lech Poznan
Piast Gliwice
14 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Piast Gliwice
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Antonio Milic (16), Miha Blazic (23), Barry Douglas (3), Radoslaw Murawski (22), Jesper Karlstrom (6), Ali Gholizadeh (8), Filip Marchwinski (10), Kristoffer Velde (11), Mikael Ishak (9)
Piast Gliwice (4-4-2): Karol Szymanski (33), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Tomas Huk (5), Jakub Holubek (14), Damian Kadzior (11), Patryk Dziczek (16), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Milosz Szczepanski (30), Grzegorz Tomasiewicz (20)
Lech Poznan
4-2-3-1
41
Bartosz Mrozek
2
Joel Vieira Pereira
16
Antonio Milic
23
Miha Blazic
3
Barry Douglas
22
Radoslaw Murawski
6
Jesper Karlstrom
8
Ali Gholizadeh
10
Filip Marchwinski
11
Kristoffer Velde
9
Mikael Ishak
20
Grzegorz Tomasiewicz
30
Milosz Szczepanski
19
Michael Ameyaw
6
Michal Chrapek
16
Patryk Dziczek
11
Damian Kadzior
14
Jakub Holubek
5
Tomas Huk
2
Ariel Mosor
77
Arkadiusz Pyrka
33
Karol Szymanski
Piast Gliwice
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Filip Marchwinski Afonso Sousa | 68’ | Milosz Szczepanski Jorge Felix |
68’ | Ali Gholizadeh Dino Hotic | 71’ | Ariel Mosor Miguel Munoz Fernandez |
87’ | Miha Blazic Artur Sobiech | 90’ | Damian Kadzior Tomasz Mokwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Artur Sobiech | Miguel Munoz Fernandez | ||
Filip Bednarek | Jorge Felix | ||
Afonso Sousa | Filip Karbowy | ||
Michal Gurgul | Tomasz Mokwa | ||
Dino Hotic | Marcel Bykowski | ||
Nika Kvekveskiri | Oskar Lesniak | ||
Alan Czerwinski | Tihomir Kostadinov | ||
Filip Wilak | Piotr Urbanski | ||
Maksymilian Pingot | Frantisek Plach |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại