- Filip Szymczak (Kiến tạo: Adriel Ba Loua)3
- Alan Czerwinski (Thay: Adriel Ba Loua)33
- Filip Marchwinski37
- Bartosz Salamon46
- Michal Gurgul (Thay: Antonio Milic)46
- Elias Andersson (Thay: Barry Douglas)59
- Bartosz Mrozek (Thay: Barry Douglas)59
- Filip Szymczak63
- Radoslaw Murawski (Kiến tạo: Filip Marchwinski)72
- Nika Kvekveskiri (Thay: Filip Szymczak)83
- Elias Andersson87
- Dawid Kurminowski (Thay: Juan Munoz)46
- Marko Poletanovic52
- Bartosz Kopacz71
- Marek Mroz (Thay: Damian Dabrowski)76
- Serhiy Buletsa (Thay: Mateusz Wdowiak)82
- Tomasz Makowski (Thay: Marko Poletanovic)82
- Patryk Kusztal (Thay: Tomasz Pienko)90
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Zaglebie Lubin
số liệu thống kê
Lech Poznan
Zaglebie Lubin
54 Kiểm soát bóng 46
23 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Zaglebie Lubin
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Barry Douglas (3), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Jesper Karlstrom (6), Radoslaw Murawski (22), Dino Hotic (21), Filip Marchwinski (10), Filip Szymczak (17)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Jasmin Buric (1), Bartlomiej Kludka (27), Bartosz Kopacz (2), Aleks Lawniczak (5), Mateusz Grzybek (13), Damian Dabrowski (8), Marko Poletanovic (20), Kacper Chodyna (7), Tomasz Pienko (21), Mateusz Wdowiak (77), Juan Munoz (18)
Lech Poznan
4-4-1-1
41
Bartosz Mrozek
2
Joel Vieira Pereira
18
Bartosz Salamon
16
Antonio Milic
3
Barry Douglas
50
Adriel D'Avila Ba Loua
6
Jesper Karlstrom
22
Radoslaw Murawski
21
Dino Hotic
10
Filip Marchwinski
17
Filip Szymczak
18
Juan Munoz
77
Mateusz Wdowiak
21
Tomasz Pienko
7
Kacper Chodyna
20
Marko Poletanovic
8
Damian Dabrowski
13
Mateusz Grzybek
5
Aleks Lawniczak
2
Bartosz Kopacz
27
Bartlomiej Kludka
1
Jasmin Buric
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
Thay người | |||
33’ | Adriel Ba Loua Alan Czerwinski | 46’ | Juan Munoz Dawid Kurminowski |
46’ | Antonio Milic Michal Gurgul | 76’ | Damian Dabrowski Marek Mroz |
59’ | Barry Douglas Elias Andersson | 82’ | Mateusz Wdowiak Sergiy Buletsa |
83’ | Filip Szymczak Nika Kvekveskiri | 82’ | Marko Poletanovic Tomasz Makowski |
90’ | Tomasz Pienko Patryk Kusztal |
Cầu thủ dự bị | |||
Kornel Lisman | Dawid Kurminowski | ||
Alan Czerwinski | Luis Mata | ||
Nika Kvekveskiri | Michal Nalepa | ||
Bartosz Tomaszewski | Patryk Kusztal | ||
Maksymilian Dziuba | Marek Mroz | ||
Michal Gurgul | Sergiy Buletsa | ||
Elias Andersson | Arkadiusz Wozniak | ||
Filip Bednarek | Tomasz Makowski | ||
Szymon Weirauch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại