- Dawid Kurminowski41
- Tomasz Pienko45+2'
- Bartlomiej Kludka45+4'
- Damian Dabrowski60
- Kacper Chodyna67
- Tornike Gaprindashvili (Thay: Damjan Bohar)72
- Arkadiusz Wozniak (Thay: Tomasz Pienko)72
- Marek Mroz (Thay: Dawid Kurminowski)90
- Radoslaw Murawski48
- Mikael Ishak48
- Antonio Milic48
- Radoslaw Murawski50
- Mikael Ishak50
- Antonio Milic51
- Filip Bednarek55
- Jesper Karlstroem (Thay: Kristoffer Velde)55
- Filip Szymczak (Thay: Dino Hotic)55
- Filip Szymczak (Thay: Kristoffer Velde)55
- Jesper Karlstroem (Thay: Dino Hotic)55
- Alan Czerwinski (Thay: Antonio Milic)63
- Miha Blazic (Kiến tạo: Joel Pereira)76
- Artur Sobiech (Thay: Mikael Ishak)84
- Michal Gurgul (Thay: Afonso Sousa)84
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Lech Poznan
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Lech Poznan
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Szymon Weirauch (22), Bartlomiej Kludka (27), Bartosz Kopacz (2), Aleks Lawniczak (5), Mateusz Grzybek (13), Damian Dabrowski (8), Tomasz Makowski (6), Kacper Chodyna (7), Tomasz Pienko (21), Damjan Bohar (39), Dawid Kurminowski (90)
Lech Poznan (3-4-3): Filip Bednarek (35), Miha Blazic (23), Antonio Milic (16), Elias Andersson (5), Joel Vieira Pereira (2), Radoslaw Murawski (22), Afonso Sousa (7), Filip Marchwinski (10), Dino Hotic (21), Mikael Ishak (9), Kristoffer Velde (11)
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
22
Szymon Weirauch
27
Bartlomiej Kludka
2
Bartosz Kopacz
5
Aleks Lawniczak
13
Mateusz Grzybek
8
Damian Dabrowski
6
Tomasz Makowski
7
Kacper Chodyna
21
Tomasz Pienko
39
Damjan Bohar
90
Dawid Kurminowski
11
Kristoffer Velde
9
Mikael Ishak
21
Dino Hotic
10
Filip Marchwinski
7
Afonso Sousa
22
Radoslaw Murawski
2
Joel Vieira Pereira
5
Elias Andersson
16
Antonio Milic
23
Miha Blazic
35
Filip Bednarek
Lech Poznan
3-4-3
Thay người | |||
72’ | Damjan Bohar Tornike Gaprindashvili | 55’ | Dino Hotic Jesper Karlstrom |
72’ | Tomasz Pienko Arkadiusz Wozniak | 55’ | Kristoffer Velde Filip Szymczak |
90’ | Dawid Kurminowski Marek Mroz | 63’ | Antonio Milic Alan Czerwinski |
84’ | Afonso Sousa Michal Gurgul | ||
84’ | Mikael Ishak Artur Sobiech |
Cầu thủ dự bị | |||
Tornike Gaprindashvili | Bartosz Mrozek | ||
Arkadiusz Wozniak | Barry Douglas | ||
Sergiy Buletsa | Jesper Karlstrom | ||
Marek Mroz | Adriel D'Avila Ba Loua | ||
Michal Nalepa | Alan Czerwinski | ||
Filip Kocaba | Nika Kvekveskiri | ||
Jasmin Buric | Filip Szymczak | ||
Igor Orlikowski | Michal Gurgul | ||
Artur Sobiech |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại