- Lukasz Lakomy (Kiến tạo: Cheikhou Dieng)57
- Szymon Kobusinski (Thay: Martin Dolezal)67
- Marko Poletanovic (Thay: Filip Starzynski)75
- Adam Ratajczyk (Thay: Cheikhou Dieng)75
- Bartosz Kopacz84
- Tomasz Pienko (Thay: Lukasz Lakomy)86
- Arkadiusz Wozniak (Thay: Kacper Chodyna)86
- Nika Kvekveskiri (Thay: Radoslaw Murawski)62
- Michal Skoras (Thay: Giorgi Tsitaishvili)62
- Joao Amaral (Thay: Afonso Sousa)62
- Jesper Karlstroem63
- (Pen) Mikael Ishak65
- Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak)75
- Filip Marchwinski (Thay: Kristoffer Velde)79
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Lech Poznan
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Lech Poznan
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Kacper Bieszczad (89), Bartosz Kopacz (2), Aleks Lawniczak (5), Jaroslaw Jach (4), Mateusz Bartolewski (77), Tomasz Makowski (6), Lukasz Lakomy (99), Kacper Chodyna (26), Filip Starzynski (18), Cheikhou Dieng (29), Martin Dolezal (15)
Lech Poznan (4-2-3-1): Filip Bednarek (35), Joel Vieira Pereira (2), Alan Czerwinski (44), Maksymilian Pingot (20), Barry Douglas (3), Radoslaw Murawski (22), Jesper Karlstrom (6), Georgiy Tsitaishvili (14), Afonso Sousa (7), Kristoffer Velde (23), Mikael Ishak (9)
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
89
Kacper Bieszczad
2
Bartosz Kopacz
5
Aleks Lawniczak
4
Jaroslaw Jach
77
Mateusz Bartolewski
6
Tomasz Makowski
99
Lukasz Lakomy
26
Kacper Chodyna
18
Filip Starzynski
29
Cheikhou Dieng
15
Martin Dolezal
9
Mikael Ishak
23
Kristoffer Velde
7
Afonso Sousa
14
Georgiy Tsitaishvili
6
Jesper Karlstrom
22
Radoslaw Murawski
3
Barry Douglas
20
Maksymilian Pingot
44
Alan Czerwinski
2
Joel Vieira Pereira
35
Filip Bednarek
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Martin Dolezal Szymon Kobusinski | 62’ | Giorgi Tsitaishvili Michal Skoras |
75’ | Cheikhou Dieng Adam Ratajczyk | 62’ | Afonso Sousa Joao Amaral |
75’ | Filip Starzynski Marko Poletanovic | 62’ | Radoslaw Murawski Nika Kvekveskiri |
86’ | Kacper Chodyna Arkadiusz Wozniak | 75’ | Mikael Ishak Filip Szymczak |
86’ | Lukasz Lakomy Tomasz Pienko | 79’ | Kristoffer Velde Filip Marchwinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Koki Hinokio | Krzysztof Bakowski | ||
Kacper Lepczynski | Filip Marchwinski | ||
Jasmin Buric | Filip Szymczak | ||
Arkadiusz Wozniak | Michal Skoras | ||
Adam Ratajczyk | Joao Amaral | ||
Szymon Kobusinski | Nika Kvekveskiri | ||
Rafal Adamski | Antoni Kozubal | ||
Marko Poletanovic | |||
Tomasz Pienko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại