Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Daniel Raba43
- Miguel De la Fuente (Thay: Daniel Raba)46
- Iker Undabarrena (Thay: Nais Djouahra)67
- Yvan Neyou Noupa80
- Sergio Gonzalez85
- Francisco Portillo (Thay: Julian Chicco)87
- Dani Calvo31
- Santi Cazorla (Thay: Jaime Seoane)63
- Victor Camarasa (Thay: Santiago Colombatto)63
- Sebas Moyano (Thay: Pau de la Fuente)64
- Romario Ibarra (Thay: Viti)76
- Masca (Thay: Borja Baston)90
Thống kê trận đấu Leganes vs Real Oviedo
Diễn biến Leganes vs Real Oviedo
Borja Baston rời sân và được thay thế bởi Masca.
Julian Chicco rời sân và được thay thế bởi Francisco Portillo.
Thẻ vàng dành cho Sergio Gonzalez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Yvan Neyou Noupa.
Viti rời sân và được thay thế bởi Romario Ibarra.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Iker Undabarrena.
Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Santi Cazorla.
Daniel Raba rời sân và được thay thế bởi Miguel de la Fuente.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Daniel Raba.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Dani Calvo.
Đội hình xuất phát Leganes vs Real Oviedo
Leganes (4-3-3): Diego Conde (13), Allan Nyom (2), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Enric Franquesa (15), Luis Perea (8), Julian Chicco (24), Yvan Neyou (17), Daniel Raba (10), Diego Garcia (19), Nais Djouahra (23)
Real Oviedo (4-2-3-1): Leonardo Roman Riquelme (31), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Santiago Colombatto (11), Luismi (5), Paulino De la Fuente Gomez (18), Jaime Seoane (16), Viti (7), Borja Baston (9)
Thay người | |||
46’ | Daniel Raba Miguel De la Fuente | 63’ | Santiago Colombatto Victor Camarasa |
67’ | Nais Djouahra Iker Undabarrena | 63’ | Jaime Seoane Santi Cazorla |
87’ | Julian Chicco Francisco Portillo | 64’ | Pau de la Fuente Sebas Moyano |
76’ | Viti Romario Ibarra | ||
90’ | Borja Baston Masca |
Cầu thủ dự bị | |||
Naim Garcia | Aimar Collante | ||
Josema | Victor Camarasa | ||
Oscar Urena Garci | Alex Cardero | ||
Iker Undabarrena | Jimmy | ||
Gonzalo Aguilar | Santi Cazorla | ||
Francisco Portillo | Carlos Pomares | ||
Darío Poveda | Romario Ibarra | ||
Miguel De la Fuente | Masca | ||
Diyaeddine Abzi | Quentin Braat | ||
Dani Jimenez | Sebas Moyano | ||
Alvin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại