Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Molde hôm nay 14-03-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 14/3

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

2 : 0

Molde

Molde

Hiệp một: 1-0 | Hiệp phụ: 1-0 | Lượt đi: 2-3 | Tổng tỷ số: 4-3
T6, 03:00 14/03/2025
Vòng 1/8 - Europa Conference League
Polish Army
TV360
Ryoya Morishita (Kiến tạo: Pawel Wszolek)
34
Kristoffer Haugen (Thay: Martin Linnes)
60
Artur Jedrzejczyk
62
Eirik Hestad (Thay: Mats Moeller Daehli)
71
Claude Goncalves (Thay: Juergen Elitim)
84
Vahan Bichakhchyan (Thay: Kacper Chodyna)
89
Maxi Oyedele (Thay: Rafal Augustyniak)
90
Frederik Ihler (Thay: Fredrik Gulbrandsen)
90
Daniel Daga (Thay: Mads Enggaard)
91
Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre)
103
Jan Ziolkowski (Thay: Artur Jedrzejczyk)
103
Martin Bjoernbak (Thay: Isak Helstad Amundsen)
106
Marc Gual (Kiến tạo: Maxi Oyedele)
108
Valdemar Lund
114
Gustav Kjoelstad Nyheim (Thay: Valdemar Lund)
114
Kristian Eriksen
116
Kristian Eriksen
118
Jacob Karlstroem
120
Magnus Wolff Eikrem
120
Jan Ziolkowski
120
Artur Jedrzejczyk
120+1'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Molde

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Molde
Molde
40 Kiểm soát bóng 60
18 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 29
0 Việt vị 2
21 Chuyền dài 25
7 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 11
9 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Legia Warszawa vs Molde

Tất cả (382)
120+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

120+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Legia Warszawa: 40%, Molde: 60%.

120+4'

Jan Ziolkowski giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

120+4'

Molde thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

120+4'

Gustav Kjoelstad Nyheim từ Molde đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Jan Ziolkowski.

120+3'

Maxi Oyedele từ Legia Warszawa cắt bóng thành công hướng về khung thành.

120+3'

Marc Gual đã chặn thành công cú sút.

120+3'

Một cú sút của Frederik Ihler bị chặn lại.

120+3'

Claude Goncalves từ Legia Warszawa đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Emil Breivik.

120+2'

Jan Ziolkowski từ Legia Warszawa cắt bóng thành công hướng về khung thành.

120+2'

Molde thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

120+2'

Steve Kapuadi giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

120+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

120+1'

Trận đấu được tiếp tục.

120+1' BỊ ĐUỔI KHỎI SÂN! - Artur Jedrzejczyk nhận thẻ vàng thứ hai vì phản đối.

BỊ ĐUỔI KHỎI SÂN! - Artur Jedrzejczyk nhận thẻ vàng thứ hai vì phản đối.

120'

Kiểm soát bóng: Legia Warszawa: 36%, Molde: 64%.

120' Sau hành vi bạo lực, Jan Ziolkowski bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Jan Ziolkowski bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

120' Sau hành vi bạo lực, Magnus Wolff Eikrem bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Magnus Wolff Eikrem bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

120' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Jacob Karlstroem và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Jacob Karlstroem và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

118'

Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên có hành động.

118' BỊ ĐUỔI KHỎI SÂN! - Sau hành vi bạo lực, Kristian Eriksen nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

BỊ ĐUỔI KHỎI SÂN! - Sau hành vi bạo lực, Kristian Eriksen nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Molde

Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Artur Jedrzejczyk (55), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Juergen Elitim (22), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28), Ryoya Morishita (25)

Molde (4-2-3-1): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Isak Helstad Amundsen (26), Valdemar Lund (4), Halldor Stenevik (18), Emil Breivik (16), Mads Enggard (10), Kristian Eriksen (20), Magnus Wolff Eikrem (7), Mats Møller Dæhli (17), Fredrik Gulbrandsen (8)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-3
1
Kacper Tobiasz
13
Pawel Wszolek
55
Artur Jedrzejczyk
3
Steve Kapuadi
19
Ruben Vinagre
67
Bartosz Kapustka
8
Rafal Augustyniak
22
Juergen Elitim
11
Kacper Chodyna
28
Marc Gual
25
Ryoya Morishita
8
Fredrik Gulbrandsen
17
Mats Møller Dæhli
7
Magnus Wolff Eikrem
20
Kristian Eriksen
10
Mads Enggard
16
Emil Breivik
18
Halldor Stenevik
4
Valdemar Lund
26
Isak Helstad Amundsen
21
Martin Linnes
1
Jacob Karlstrom
Molde
Molde
4-2-3-1
Thay người
84’
Juergen Elitim
Claude Goncalves
60’
Martin Linnes
Kristoffer Haugen
89’
Kacper Chodyna
Vahan Bichakhchyan
71’
Mats Moeller Daehli
Eirik Hestad
90’
Rafal Augustyniak
Maxi Oyedele
90’
Fredrik Gulbrandsen
Frederik Ihler
Cầu thủ dự bị
Marcel Mendes-Dudzinski
Albert Posiadala
Vladan Kovacevic
Sean McDermott
Claude Goncalves
Martin Bjornbak
Maxi Oyedele
Daniel Daga
Tomas Pekhart
Kristoffer Haugen
Radovan Pankov
Gustav Nyheim
Vahan Bichakhchyan
Leon Juberg-Hovland
Patryk Kun
Andreas Myklebust
Jan Ziolkowski
Mathias Silseth Mork
Mateusz Szczepaniak
Eirik Haugan
Eirik Hestad
Frederik Ihler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
16/02 - 2024
23/02 - 2024
07/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Molde

VĐQG Na Uy
27/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 11-12
VĐQG Na Uy
22/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
15/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
07/03 - 2025
Giao hữu
27/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X