![]() Jannik Vestergaard 5 | |
![]() (og) Jamie Vardy 12 | |
![]() Jamie Vardy (Kiến tạo: Youri Tielemans) 37 | |
![]() Maxwel Cornet (Kiến tạo: Matej Vydra) 40 | |
![]() Maxwel Cornet 45 | |
![]() Ashley Westwood 60 | |
![]() Johann Berg Gudmundsson 68 | |
![]() Harvey Barnes 77 | |
![]() Jamie Vardy (Kiến tạo: Kelechi Iheanacho) 85 | |
![]() James Tarkowski 90 | |
![]() Chris Wood 90 |
Thống kê trận đấu Leicester vs Burnley
số liệu thống kê

Leicester

Burnley
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 18
1 Việt vị 4
26 Chuyền dài 18
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
12 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 3
10 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 18
1 Việt vị 4
26 Chuyền dài 18
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
12 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 3
Nhận định Leicester vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Premier League
Thành tích gần đây Leicester
Premier League
Cúp FA
Premier League
Thành tích gần đây Burnley
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 23 | 7 | 2 | 43 | 76 | T T T B T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 12 | 3 | 30 | 63 | H T T H H |
3 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 13 | 57 | T T T B B |
4 | ![]() | 31 | 17 | 5 | 9 | 16 | 56 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B H T H T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 17 | 54 | T B T H H |
7 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 3 | 54 | B T T T T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 5 | 48 | T B T B T |
9 | ![]() | 32 | 12 | 12 | 8 | 2 | 48 | T H B B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 11 | 45 | B H B B H |
11 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 4 | 43 | B T B H H |
12 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 1 | 43 | T T H T B |
13 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -4 | 38 | H H B H T |
14 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 38 | H T B H B |
15 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | 11 | 37 | H B B T B |
16 | ![]() | 32 | 10 | 5 | 17 | -14 | 35 | H T T T T |
17 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -18 | 35 | B H B H B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 9 | 19 | -34 | 21 | B B T B H |
19 | ![]() | 32 | 4 | 6 | 22 | -45 | 18 | B B B B H |
20 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -54 | 10 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại