Thứ Hai, 14/04/2025
Jannik Vestergaard
5
(og) Jamie Vardy
12
Jamie Vardy (Kiến tạo: Youri Tielemans)
37
Maxwel Cornet (Kiến tạo: Matej Vydra)
40
Maxwel Cornet
45
Ashley Westwood
60
Johann Berg Gudmundsson
68
Harvey Barnes
77
Jamie Vardy (Kiến tạo: Kelechi Iheanacho)
85
James Tarkowski
90
Chris Wood
90

Thống kê trận đấu Leicester vs Burnley

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Burnley
Burnley
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 18
1 Việt vị 4
26 Chuyền dài 18
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
12 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 3
10 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 18
1 Việt vị 4
26 Chuyền dài 18
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
12 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 3

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/12 - 2013
29/03 - 2014
Premier League
04/10 - 2014
25/04 - 2015
17/09 - 2016
01/02 - 2017
02/12 - 2017
14/04 - 2018
10/11 - 2018
16/03 - 2019
19/10 - 2019
19/01 - 2020
21/09 - 2020
04/03 - 2021
25/09 - 2021
02/03 - 2022

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3223724376T T T B T
2ArsenalArsenal32171233063H T T H H
3Nottingham ForestNottingham Forest3217691357T T T B B
4NewcastleNewcastle3117591656B T T T T
5Man CityMan City3216792055B H T H T
6ChelseaChelsea3215981754T B T H H
7Aston VillaAston Villa321598354B T T T T
8FulhamFulham311399548T B T B T
9BrightonBrighton3212128248T H B B H
10BournemouthBournemouth31129101145B H B B H
11BrentfordBrentford3212713443B T B H H
12Crystal PalaceCrystal Palace31111010143T T H T B
13EvertonEverton3281410-438H H B H T
14Man UnitedMan United3210814-738H T B H B
15TottenhamTottenham32114171137H B B T B
16WolvesWolves3210517-1435H T T T T
17West HamWest Ham329815-1835B H B H B
18Ipswich TownIpswich Town324919-3421B B T B H
19LeicesterLeicester324622-4518B B B B H
20SouthamptonSouthampton322426-5410B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X