Thứ Ba, 03/06/2025
Yunus Akgun (Thay: Dennis Praet)
16
Ilias Chair (Kiến tạo: Lyndon Dykes)
38
Lucas Andersen
43
Lyndon Dykes
54
Sinclair Armstrong (Thay: Lyndon Dykes)
55
Paul Smyth (Thay: Lucas Andersen)
56
Sinclair Armstrong (Kiến tạo: Sam Field)
57
Paul Smyth (Thay: Lucas Andersen)
59
Ben Nelson
60
Jamie Vardy (Thay: Patson Daka)
61
Morgan Fox (Thay: Chris Willock)
72
Thomas Cannon (Thay: Yunus Akgun)
78
Hamza Choudhury
84
Ben Nelson
90+1'
Steve Cook
90+4'

Thống kê trận đấu Leicester vs QPR

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
QPR
QPR
74 Kiểm soát bóng 26
7 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs QPR

Tất cả (26)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng dành cho Steve Cook.

Thẻ vàng dành cho Steve Cook.

90+1' Thẻ vàng dành cho Ben Nelson.

Thẻ vàng dành cho Ben Nelson.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84' Hamza Choudhury nhận thẻ vàng.

Hamza Choudhury nhận thẻ vàng.

78'

Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.

72'

Chris Willock sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Chris Willock sẽ rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

62'

Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.

61'

Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.

60' G O O O A A L - Ben Nelson đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ben Nelson đã bắn trúng mục tiêu!

57'

Sam Field đã hỗ trợ ghi bàn.

57'

Lyndon Dykes đã hỗ trợ ghi bàn.

57' G O O O A A A L - Sinclair Armstrong đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sinclair Armstrong đã bắn trúng mục tiêu!

59'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

56'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

57' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

55'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

54' Lyndon Dykes nhận thẻ vàng.

Lyndon Dykes nhận thẻ vàng.

54' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát Leicester vs QPR

Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Ben Nelson (45), James Justin (2), Harry Winks (8), Dennis Praet (26), Abdul Fatawu (18), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Stephy Mavididi (10), Patson Daka (20)

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Isaac Hayden (14), Sam Field (8), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)

Leicester
Leicester
4-2-3-1
30
Mads Hermansen
17
Hamza Choudhury
3
Wout Faes
45
Ben Nelson
2
James Justin
8
Harry Winks
26
Dennis Praet
18
Abdul Fatawu
22
Kiernan Dewsbury-Hall
10
Stephy Mavididi
20
Patson Daka
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
25
Lucas Andersen
7
Chris Willock
8
Sam Field
14
Isaac Hayden
22
Kenneth Paal
6
Jake Clarke-Salter
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Asmir Begovic
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
16’
Thomas Cannon
Yunus Akgün
55’
Lyndon Dykes
Sinclair Armstrong
61’
Patson Daka
Jamie Vardy
56’
Lucas Andersen
Paul Smyth
78’
Yunus Akgun
Tom Cannon
72’
Chris Willock
Morgan Fox
Cầu thủ dự bị
Jakub Stolarczyk
Joe Walsh
Harry Souttar
Morgan Fox
Jamie Vardy
Reggie Cannon
Yunus Akgün
Ziyad Larkeche
Marc Albrighton
Elijah Dixon-Bonner
Tom Cannon
Paul Smyth
Wanya Marçal-Madivadua
Sinclair Armstrong
Callum Doyle
Michael Frey
Conor Coady
Joe Hodge

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/12 - 2013
19/04 - 2014
Premier League
29/11 - 2014
24/05 - 2015
Giao hữu
31/07 - 2021
Hạng nhất Anh
28/10 - 2023
H1: 1-1
02/03 - 2024
H1: 0-1
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 3-2

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X