Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (Pen) Christopher Nkunku5
- Benjamin Henrichs8
- Josko Gvardiol (Thay: Benjamin Henrichs)42
- Konrad Laimer47
- Amadou Haidara (Thay: Kevin Kampl)64
- Timo Werner (Thay: Andre Silva)64
- Xaver Schlager (Thay: Marcel Halstenberg)82
- Timo Werner88
- Christopher Nkunku90
- Maximilian Arnold26
- Omar Marmoush (Thay: Jakub Kaminski)46
- Felix Nmecha (Thay: Josuha Guilavogui)46
- Paulo Silva51
- Ridle Baku53
- Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Lukas Nmecha)58
- Josip Brekalo (Thay: Maximilian Philipp)59
- Mattias Svanberg (Thay: Maximilian Arnold)72
Thống kê trận đấu Leipzig vs Wolfsburg
Diễn biến Leipzig vs Wolfsburg
Cầm bóng: RB Leipzig: 42%, Wolfsburg: 58%.
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Bàn tay an toàn từ Koen Casteels khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Max Kruse từ Wolfsburg bị phạt việt vị.
Micky van de Ven của Wolfsburg thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Maxence Lacroix thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Wolfsburg đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Cầm bóng: RB Leipzig: 42%, Wolfsburg: 58%.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.
G O O O O O A A L - Christopher Nkunku sút tung lưới bằng chân phải!
G O O O O A A A L RB Tỷ số Leipzig.
Timo Werner tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Maxence Lacroix cản phá thành công cú sút
Cú sút của Christopher Nkunku đã bị chặn lại.
RB Leipzig với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
RB Leipzig bắt đầu phản công.
Đội hình xuất phát Leipzig vs Wolfsburg
Leipzig (3-3-2-2): Janis Blaswich (21), Mohamed Simakan (2), Willi Orban (4), Marcel Halstenberg (23), Benjamin Henrichs (39), Kevin Kampl (44), David Raum (22), Konrad Laimer (27), Dani Olmo (7), Andre Silva (19), Christopher Nkunku (18)
Wolfsburg (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Maxence Lacroix (4), Micky Van de Ven (5), Paulo Otavio (6), Josuha Guilavogui (29), Maximilian Arnold (27), Jakub Kaminski (16), Maximilian Kruse (9), Maximilian Philipp (17), Lukas Nmecha (10)
Thay người | |||
42’ | Benjamin Henrichs Josko Gvardiol | 46’ | Jakub Kaminski Omar Marmoush |
64’ | Kevin Kampl Amadou Haidara | 46’ | Josuha Guilavogui Felix Nmecha |
64’ | Andre Silva Timo Werner | 58’ | Lukas Nmecha Luca Waldschmidt |
82’ | Marcel Halstenberg Xaver Schlager | 59’ | Maximilian Philipp Josip Brekalo |
72’ | Maximilian Arnold Mattias Svanberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Nickisch | Omar Marmoush | ||
Amadou Haidara | Pavao Pervan | ||
Emil Forsberg | Kilian Fischer | ||
Xaver Schlager | Josip Brekalo | ||
Timo Werner | Felix Nmecha | ||
Sanoussy Ba | Bartol Franjic | ||
Hugo Novoa | Luca Waldschmidt | ||
Josko Gvardiol | Mattias Svanberg | ||
Sebastiaan Bornauw |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leipzig vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leipzig
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại