Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Vaclav Cerny (Kiến tạo: Tiago Tomas)14
- Maxence Lacroix43
- Aster Vranckx52
- Niko Kovac63
- Kevin Paredes (Thay: Vaclav Cerny)65
- Ridle Baku70
- Jonas Wind (Thay: Tiago Tomas)74
- Joakim Maehle (Thay: Ridle Baku)74
- Lovro Majer (Thay: Jakub Kaminski)81
- Maximilian Arnold (Thay: Aster Vranckx)81
- Pavao Pervan82
- Kevin Paredes84
- Yussuf Poulsen42
- Xaver Schlager45+2'
- Yussuf Poulsen56
- Castello Lukeba64
- Benjamin Sesko (Thay: Timo Werner)73
- Mohamed Simakan (Thay: Castello Lukeba)73
- Kevin Kampl (Thay: Xaver Schlager)73
- Christoph Baumgartner80
- Christoph Baumgartner (Thay: Amadou Haidara)80
- Fabio Carvalho (Thay: Ikoma Lois Openda)86
- Mohamed Simakan90+7'
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Leipzig
Diễn biến Wolfsburg vs Leipzig
Thẻ vàng dành cho Mohamed Simakan.
Thẻ vàng dành cho Mohamed Simakan.
Ikoma Lois Openda rời sân và được thay thế bởi Fabio Carvalho.
Thẻ vàng dành cho Kevin Paredes.
Thẻ vàng dành cho Kevin Paredes.
Pavao Pervan nhận thẻ vàng.
Pavao Pervan nhận thẻ vàng.
Aster Vranckx rời sân và được thay thế bởi Maximilian Arnold.
Aster Vranckx sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jakub Kaminski rời sân và được thay thế bởi Lovro Majer.
Amadou Haidara rời sân và được thay thế bởi Christoph Baumgartner.
Ridle Baku sắp ra sân và được thay thế bởi Joakim Maehle.
Ridle Baku sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tiago Tomas rời sân và được thay thế bởi Jonas Wind.
Xaver Schlager rời sân và được thay thế bởi Kevin Kampl.
Xaver Schlager rời sân và được thay thế bởi Kevin Kampl.
Castello Lukeba rời sân và được thay thế bởi Mohamed Simakan.
Timo Werner rời sân và được thay thế bởi Benjamin Sesko.
Ridle Baku nhận thẻ vàng.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Kevin Paredes.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Leipzig
Wolfsburg (3-4-3): Pavao Pervan (12), Sebastiaan Bornauw (3), Maxence Lacroix (4), Cedric Zesiger (5), Ridle Baku (20), Mattias Svanberg (32), Aster Vranckx (6), Yannick Gerhardt (31), Vaclav Cerny (7), Tiago Tomas (11), Jakub Kaminski (16)
Leipzig (4-2-2-2): Peter Gulacsi (1), Benjamin Henrichs (39), Lukas Klostermann (16), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Amadou Haidara (8), Xaver Schlager (24), Xavi Simons (20), Timo Werner (11), Lois Openda (17), Yussuf Poulsen (9)
Thay người | |||
65’ | Vaclav Cerny Kevin Paredes | 73’ | Xaver Schlager Kevin Kampl |
74’ | Tiago Tomas Jonas Wind | 73’ | Timo Werner Benjamin Sesko |
74’ | Ridle Baku Joakim Maehle | 73’ | Castello Lukeba Mohamed Simakan |
81’ | Aster Vranckx Maximilian Arnold | 80’ | Amadou Haidara Christoph Baumgartner |
81’ | Jakub Kaminski Lovro Majer | 86’ | Ikoma Lois Openda Fabio Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Paredes | Kevin Kampl | ||
Maximilian Arnold | Benjamin Sesko | ||
Moritz Jenz | Fabio Carvalho | ||
Jonas Wind | Christoph Baumgartner | ||
Joakim Maehle | Nicolas Seiwald | ||
Lovro Majer | Emil Forsberg | ||
Dzenan Pejcinovic | Christopher Lenz | ||
Nicolas Cozza | Mohamed Simakan | ||
Philipp Schulze | Janis Blaswich |
Huấn luyện viên | |||