Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Christoph Baumgartner26
  • Nicolas Seiwald (Thay: Castello Lukeba)30
  • Arthur Vermeeren (Thay: Amadou Haidara)46
  • Arthur Vermeeren52
  • Andre Silva (Thay: Benjamin Sesko)69
  • Viggo Gebel (Thay: Kevin Kampl)77
  • Xaver Schlager (Thay: Christoph Baumgartner)77
  • Willi Orban82
  • Mohamed Amoura4
  • Tiago Tomas (Kiến tạo: Patrick Wimmer)5
  • Mohamed Amoura (Kiến tạo: Bence Dardai)16
  • Kilian Fischer57
  • Joakim Maehle (Kiến tạo: Konstantinos Koulierakis)64
  • Yannick Gerhardt (Thay: Kilian Fischer)69
  • Lukas Nmecha (Thay: Tiago Tomas)75
  • Mattias Svanberg (Thay: Patrick Wimmer)76
  • Salih Oezcan (Thay: Mohamed Amoura)84
  • Kevin Behrens (Thay: Bence Dardai)85
  • Kevin Behrens (Kiến tạo: Mattias Svanberg)90+1'

Thống kê trận đấu RB Leipzig vs Wolfsburg

số liệu thống kê
RB Leipzig
RB Leipzig
Wolfsburg
Wolfsburg
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 6
23 Ném biên 13
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RB Leipzig vs Wolfsburg

Tất cả (318)
90+5'

Wolfsburg có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 59%, Wolfsburg: 41%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.

90+4'

Xaver Schlager không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+4'

Ikoma Lois Openda tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+4'

RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Viggo Gebel giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Mattias Svanberg

90+3'

RB Leipzig thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Joakim Maehle giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90+2'

Maximilian Arnold đã thực hiện đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng!

90+1'

Maximilian Arnold đã thực hiện đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng!

90+1'

Kevin Behrens đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

90+1'

Mattias Svanberg là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' G O O O A A A L - Kevin Behrens ghi bàn bằng chân phải!

G O O O A A A L - Kevin Behrens ghi bàn bằng chân phải!

90+1'

Mattias Svanberg tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+1'

Willi Orban giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Lukas Nmecha

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 60%, Wolfsburg: 40%.

90+1'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Arthur Vermeeren giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát RB Leipzig vs Wolfsburg

RB Leipzig (3-4-2-1): Péter Gulácsi (1), Lutsharel Geertruida (3), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), Benjamin Henrichs (39), Kevin Kampl (44), Amadou Haidara (8), Antonio Nusa (7), Benjamin Šeško (30), Christoph Baumgartner (14), Loïs Openda (11)

Wolfsburg (3-4-1-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Ridle Baku (20), Maximilian Arnold (27), Bence Dardai (24), Joakim Mæhle (21), Patrick Wimmer (39), Tiago Tomas (11), Mohamed Amoura (9)

RB Leipzig
RB Leipzig
3-4-2-1
1
Péter Gulácsi
3
Lutsharel Geertruida
4
Willi Orbán
23
Castello Lukeba
39
Benjamin Henrichs
44
Kevin Kampl
8
Amadou Haidara
7
Antonio Nusa
30
Benjamin Šeško
14
Christoph Baumgartner
11
Loïs Openda
9 2
Mohamed Amoura
11
Tiago Tomas
39
Patrick Wimmer
21
Joakim Mæhle
24
Bence Dardai
27
Maximilian Arnold
20
Ridle Baku
4
Konstantinos Koulierakis
18
Denis Vavro
2
Kilian Fischer
1
Kamil Grabara
Wolfsburg
Wolfsburg
3-4-1-2
Thay người
30’
Castello Lukeba
Nicolas Seiwald
69’
Kilian Fischer
Yannick Gerhardt
46’
Amadou Haidara
Arthur Vermeeren
75’
Tiago Tomas
Lukas Nmecha
69’
Benjamin Sesko
André Silva
76’
Patrick Wimmer
Mattias Svanberg
77’
Kevin Kampl
Viggo Gebel
84’
Mohamed Amoura
Salih Özcan
77’
Christoph Baumgartner
Xaver Schlager
85’
Bence Dardai
Kevin Behrens
Cầu thủ dự bị
Leopold Zingerle
Jakub Kaminski
Maarten Vandevoordt
Salih Özcan
Nicolas Seiwald
Marius Muller
Arthur Vermeeren
Cédric Zesiger
Nuha Jatta
Yannick Gerhardt
Viggo Gebel
Mattias Svanberg
André Silva
Lukas Nmecha
Faik Sakar
Kevin Behrens
Xaver Schlager
Jonas Wind
Tình hình lực lượng

Lukas Klostermann

Chấn thương đùi

Niklas Klinger

Không xác định

David Raum

Chấn thương mắt cá

Rogerio

Chấn thương đầu gối

El Chadaille Bitshiabu

Chấn thương cơ

Sebastiaan Bornauw

Chấn thương bắp chân

Eljif Elmas

Chấn thương đùi

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Assan Ouedraogo

Chấn thương đùi

Lovro Majer

Chấn thương mắt cá

Yussuf Poulsen

Chấn thương cơ

Aster Vranckx

Chấn thương đùi

Xavi Simons

Chấn thương mắt cá

Bartosz Bialek

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Marco Rose

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
13/12 - 2017
05/05 - 2018
24/11 - 2018
13/04 - 2019
19/10 - 2019
07/03 - 2020
16/01 - 2021
DFB Cup
04/03 - 2021
Bundesliga
17/05 - 2021
29/08 - 2021
23/01 - 2022
27/08 - 2022
18/02 - 2023
DFB Cup
01/11 - 2023
Bundesliga
25/11 - 2023
13/04 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây RB Leipzig

Bundesliga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024
02/11 - 2024
DFB Cup
30/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
Bundesliga
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X