Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Moussa Diaby (Kiến tạo: Kerem Demirbay)30
  • Adam Hlozek (Thay: Amine Adli)59
  • Nadiem Amiri69
  • Jonathan Tah (Kiến tạo: Exequiel Palacios)82
  • Karim Bellarabi (Thay: Moussa Diaby)87
  • Daley Sinkgraven (Thay: Nadiem Amiri)87
  • Timothy Fosu-Mensah (Thay: Jeremie Frimpong)90
  • Ayman Azhil (Thay: Kerem Demirbay)90
  • Adam Hlozek90+2'
  • Dan-Axel Zagadou39
  • Chris Fuehrich61
  • Tiago Tomas65
  • Luca Pfeiffer (Thay: Tiago Tomas)67
  • Tanguy Coulibaly (Thay: Josha Vagnoman)67
  • Juan Perea (Thay: Chris Fuehrich)85
  • Laurin Ulrich (Thay: Enzo Millot)85

Thống kê trận đấu Leverkusen vs Stuttgart

số liệu thống kê
Leverkusen
Leverkusen
Stuttgart
Stuttgart
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 16
1 Việt vị 3
8 Chuyền dài 9
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Leverkusen vs Stuttgart

Leverkusen (3-4-3): Lukas Hradecky (1), Edmond Tapsoba (12), Jonathan Tah (4), Piero Hincapie (3), Jeremie Frimpong (30), Exequiel Palacios (25), Kerem Demirbay (10), Mitchel Bakker (5), Moussa Diaby (19), Nadiem Amiri (11), Amine Adli (21)

Stuttgart (4-5-1): Florian Muller (1), Josha Vagnoman (4), Waldemar Anton (2), Dan Zagadou (23), Hiroki Ito (21), Tiago Tomas (10), Naouirou Ahamada (32), Atakan Karazor (16), Enzo Millot (8), Chris Fuhrich (22), Sehrou Guirassy (9)

Leverkusen
Leverkusen
3-4-3
1
Lukas Hradecky
12
Edmond Tapsoba
4
Jonathan Tah
3
Piero Hincapie
30
Jeremie Frimpong
25
Exequiel Palacios
10
Kerem Demirbay
5
Mitchel Bakker
19
Moussa Diaby
11
Nadiem Amiri
21
Amine Adli
9
Sehrou Guirassy
22
Chris Fuhrich
8
Enzo Millot
16
Atakan Karazor
32
Naouirou Ahamada
10
Tiago Tomas
21
Hiroki Ito
23
Dan Zagadou
2
Waldemar Anton
4
Josha Vagnoman
1
Florian Muller
Stuttgart
Stuttgart
4-5-1
Thay người
59’
Amine Adli
Adam Hlozek
67’
Josha Vagnoman
Tanguy Coulibaly
87’
Nadiem Amiri
Daley Sinkgraven
67’
Tiago Tomas
Luca Pfeiffer
87’
Moussa Diaby
Karim Bellarabi
85’
Enzo Millot
Laurin Ulrich
90’
Jeremie Frimpong
Tim Fosu-Mensah
85’
Chris Fuehrich
Juan Jose Perea
90’
Kerem Demirbay
Ayman Azhil
Cầu thủ dự bị
Niklas Lomb
Fabian Bredlow
Andrey Lunev
Antonis Aidonis
Daley Sinkgraven
Tanguy Coulibaly
Tim Fosu-Mensah
Lilian Egloff
Zidan Sertdemir
Laurin Ulrich
Ayman Azhil
Juan Jose Perea
Karim Bellarabi
Luca Pfeiffer
Adam Hlozek
Thomas Kastanaras
Callum Hudson-Odoi
Mattis Hoppe
Huấn luyện viên

Xabi Alonso

Sebastian Hoeness

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
01/02 - 2014
18/10 - 2014
14/03 - 2015
24/10 - 2015
20/03 - 2016
09/12 - 2017
28/04 - 2018
24/11 - 2018
13/04 - 2019
03/10 - 2020
06/02 - 2021
19/09 - 2021
13/02 - 2022
12/11 - 2022
14/05 - 2023
10/12 - 2023
DFB Cup
07/02 - 2024
Bundesliga
27/04 - 2024
Siêu Cúp Đức
18/08 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Bundesliga
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Leverkusen

Bundesliga
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X