![]() Denis Will Poha 18 | |
![]() Dejan Sorgic (Kiến tạo: Christian Gentner) 25 | |
![]() Mohamed Draeger 29 | |
![]() Martin Frydek 39 | |
![]() Denis Simani 39 | |
![]() Martin Frydek 42 | |
![]() Pascal Schuerpf (Thay: Jakub Kadak) 46 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Denis Will Poha) 53 | |
![]() Marius Mueller 59 | |
![]() Gaetan Karlen 63 | |
![]() Joaquin Ardaiz (Thay: Dejan Sorgic) 63 | |
![]() Max Meyer (Thay: Christian Gentner) 63 | |
![]() Giovanni Sio (Thay: Filip Stojilkovic) 68 | |
![]() Ylyas Chouaref (Thay: Kevin Bua) 68 | |
![]() Leny Meyer (Thay: Asumah Abubakar-Ankra) 75 | |
![]() Luca Zuffi (Thay: Musa Araz) 81 | |
![]() Kevin Halabaku (Thay: Itaitinga) 82 | |
![]() Mohamed Draeger 88 | |
![]() Christian Gentner 89 | |
![]() Luca Jaquez (Thay: Joaquin Ardaiz) 90 | |
![]() Giovanni Sio 90+2' | |
![]() Dimitri Cavare 90+4' | |
![]() Pascal Schuerpf 90+6' |
Thống kê trận đấu Luzern vs Sion
số liệu thống kê

Luzern

Sion
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 4
3 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
17 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs Sion
Luzern (4-1-2-1-2): Marius Muller (1), Mohamed Drager (2), Marco Burch (46), Denis Simani (5), Martin Frydek (13), Ardon Jashari (6), Christian Gentner (4), Pius Dorn (20), Jakub Kadak (16), Dejan Sorgic (9), Asumah Abubakar (21)
Sion (4-1-4-1): Heinz Lindner (1), Numa Lavanchy (19), Dimitri Cavare (97), Nathanael Saintini (39), Baltazar (8), Anto Grgic (14), Itaitinga (76), Musa Araz (20), Denis Poha (22), Kevin Bua (33), Filip Stojilkovic (17)

Luzern
4-1-2-1-2
1
Marius Muller
2
Mohamed Drager
46
Marco Burch
5
Denis Simani
13
Martin Frydek
6
Ardon Jashari
4
Christian Gentner
20
Pius Dorn
16
Jakub Kadak
9 2
Dejan Sorgic
21
Asumah Abubakar
17
Filip Stojilkovic
33
Kevin Bua
22
Denis Poha
20
Musa Araz
76
Itaitinga
14
Anto Grgic
8
Baltazar
39
Nathanael Saintini
97
Dimitri Cavare
19
Numa Lavanchy
1
Heinz Lindner

Sion
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Jakub Kadak Pascal Schurpf | 53’ | Denis Will Poha Gaetan Karlen |
63’ | Dejan Sorgic Joaquin Ardaiz | 68’ | Kevin Bua Ylyas Chouaref |
63’ | Christian Gentner Max Meyer | 68’ | Filip Stojilkovic Giovanni Sio |
75’ | Asumah Abubakar-Ankra Leny Remo Meyer | 81’ | Musa Araz Luca Zuffi |
90’ | Joaquin Ardaiz Luca Antony Jaquez | 82’ | Itaitinga Kevin Halabaku |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorik Emini | Kevin Halabaku | ||
Sofyan Chader | Dennis Iapichino | ||
Joaquin Ardaiz | Kevin Fickentscher | ||
Pascal Schurpf | Joel Schmied | ||
Samuele Campo | Luca Zuffi | ||
Leny Remo Meyer | Jose Aguilar | ||
Vaso Vasic | Gaetan Karlen | ||
Luca Antony Jaquez | Ylyas Chouaref | ||
Max Meyer | Giovanni Sio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại