![]() Max Meyer 13 | |
![]() (Pen) Anto Grgic 15 | |
![]() Giovanni Sio (Thay: Itaitinga) 24 | |
![]() Nicky Beloko 45+2' | |
![]() Sofyan Chader (Thay: Dantas Fernandez) 46 | |
![]() Pascal Schurpf 52 | |
![]() Mohamed Drager (Thay: Severin Ottiger) 62 | |
![]() Denis Poha 66 | |
![]() Kevin Halabaku (Thay: Kevin Bua) 67 | |
![]() Asumah Abubakar (Thay: Lars Villiger) 72 | |
![]() Sofyan Chader (Kiến tạo: Pius Dorn) 75 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Ylyas Chouaref) 82 | |
![]() Luca Antony Jaquez (Thay: Ismajl Beka) 82 |
Thống kê trận đấu Sion vs Luzern
số liệu thống kê

Sion

Luzern
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 29
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Luzern
Sion (4-3-3): Alexandros Safarikas (12), Numa Lavanchy (19), Nathanael Saintini (39), Reto Ziegler (3), Dennis Iapichino (21), Denis Poha (22), Anto Grgic (14), Baltazar (8), Kevin Bua (33), Ylyas Chouaref (9), Itaitinga (76)
Luzern (4-3-3): Vaso Vasic (90), Severin Ottiger (74), Marco Burch (46), Ismajl Beka (30), Pius Dorn (20), Martin Frydek (13), Dantas Fernandez (40), Nicky Beloko (18), Pascal Schurpf (11), Max Meyer (7), Lars Villiger (27)

Sion
4-3-3
12
Alexandros Safarikas
19
Numa Lavanchy
39
Nathanael Saintini
3
Reto Ziegler
21
Dennis Iapichino
22
Denis Poha
14
Anto Grgic
8
Baltazar
33
Kevin Bua
9
Ylyas Chouaref
76
Itaitinga
27
Lars Villiger
7
Max Meyer
11
Pascal Schurpf
18
Nicky Beloko
13
Martin Frydek
20
Pius Dorn
40
Dantas Fernandez
30
Ismajl Beka
46
Marco Burch
74
Severin Ottiger
90
Vaso Vasic

Luzern
4-3-3
Thay người | |||
24’ | Itaitinga Giovanni Sio | 46’ | Dantas Fernandez Sofyan Chader |
67’ | Kevin Bua Kevin Halabaku | 62’ | Severin Ottiger Mohamed Drager |
82’ | Ylyas Chouaref Gaetan Karlen | 72’ | Lars Villiger Asumah Abubakar |
82’ | Ismajl Beka Luca Antony Jaquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Aguilar | Asumah Abubakar | ||
Yassin Fortune | Luuk Breedijk | ||
Kevin Halabaku | Sofyan Chader | ||
Gaetan Karlen | Mohamed Drager | ||
Shaban Kuquku | Diego Heller | ||
Gilles Richard | Luca Antony Jaquez | ||
Giovanni Sio | Noah Rupp | ||
Luca Zuffi | Mihailo Stevanovic | ||
Evan Berrut |
Nhận định Sion vs Luzern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại