![]() Reto Ziegler 2 | |
![]() Luca Antony Jaquez 36 | |
![]() Mario Balotelli 36 | |
![]() Giovanni Sio (Kiến tạo: Itaitinga) 50 | |
![]() Pascal Schurpf (Thay: Dejan Sorgic) 60 | |
![]() Gora Diouf 61 | |
![]() Kevin Bua (Thay: Ylyas Chouaref) 64 | |
![]() Max Meyer 64 | |
![]() Max Meyer 64 | |
![]() Max Meyer 65 | |
![]() Lars Villiger (Thay: Asumah Abubakar) 75 | |
![]() Dimitri Cavare 75 | |
![]() Severin Ottiger (Thay: Mohamed Drager) 75 | |
![]() Musa Araz (Thay: Mario Balotelli) 77 | |
![]() Martin Frydek 80 | |
![]() Noufou Zagre (Thay: Giovanni Sio) 83 | |
![]() Lars Villiger 84 | |
![]() Pius Dorn 89 | |
![]() Kevin Bua (Kiến tạo: Itaitinga) 90+5' |
Thống kê trận đấu Luzern vs Sion
số liệu thống kê

Luzern

Sion
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 21
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs Sion
Luzern (4-1-2-1-2): Pascal David Loretz (38), Mohamed Drager (2), Luca Antony Jaquez (4), Ismajl Beka (30), Martin Frydek (13), Pius Dorn (20), Ardon Jashari (6), Nicky Beloko (18), Max Meyer (7), Asumah Abubakar (21), Dejan Sorgic (9)
Sion (4-4-2): Heinz Lindner (1), Dimitri Cavare (97), Joel Schmied (2), Reto Ziegler (3), Gora Diouf (4), Denis Poha (22), Luca Zuffi (7), Itaitinga (76), Ylyas Chouaref (9), Giovanni Sio (13), Mario Balotelli (45)

Luzern
4-1-2-1-2
38
Pascal David Loretz
2
Mohamed Drager
4
Luca Antony Jaquez
30
Ismajl Beka
13
Martin Frydek
20
Pius Dorn
18
Nicky Beloko
6
Ardon Jashari
7
Max Meyer
21
Asumah Abubakar
9
Dejan Sorgic
45
Mario Balotelli
13
Giovanni Sio
9
Ylyas Chouaref
76
Itaitinga
7
Luca Zuffi
22
Denis Poha
4
Gora Diouf
3
Reto Ziegler
2
Joel Schmied
97
Dimitri Cavare
1
Heinz Lindner

Sion
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Dejan Sorgic Pascal Schurpf | 64’ | Ylyas Chouaref Kevin Bua |
75’ | Mohamed Drager Severin Ottiger | 77’ | Mario Balotelli Musa Araz |
75’ | Asumah Abubakar Lars Villiger | 83’ | Giovanni Sio Noufou Zagre |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Burch | Musa Araz | ||
Sofyan Chader | Kevin Bua | ||
Mamady Diambou | Kevin Fickentscher | ||
Thibault Klidje | Anto Grgic | ||
Severin Ottiger | Kevin Halabaku | ||
Pascal Schurpf | Dennis Iapichino | ||
Vaso Vasic | Alexandros Safarikas | ||
Lars Villiger | Nathanael Saintini | ||
Noufou Zagre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại