Cú đánh đầu của Alfred N'Diaye đi chệch mục tiêu đối với Malaga.
- Cristian Gutierrez Vizcaino (Thay: Alex Gallar)46
- Cristian Gutierrez46
- Cristian Gutierrez (Thay: Alex Gallar)46
- Fran Sol (Thay: Pablo Hervias)57
- Aleix Febas (Thay: Fran Villalba)65
- Esteban Burgos70
- Jozabed (Thay: Alfred N'Diaye)74
- Issa Fomba (Thay: Ramon Enriquez)74
- Quique21
- Angel Troncho43
- Gustavo Blanco (Thay: Stoichkov)46
- Gustavo Blanco46
- Corpas (Thay: Angel Troncho)62
- Jose Corpas (Thay: Angel Troncho)62
- Ager Aketxe76
- Ager Aketxe (Thay: Peru Nolaskoain)77
- Roberto Correa87
- Alvaro Vadillo88
- Alvaro Vadillo (Thay: Quique)89
Thống kê trận đấu Malaga vs Eibar
Diễn biến Malaga vs Eibar
Malaga đang ở trong loạt sút từ quả đá phạt này.
Bóng an toàn khi Malaga được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Eibar trong hiệp một của Malaga.
Bóng an toàn khi Eibar được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Tại La Rosaleda, Eibar bị phạt vì lỗi việt vị.
Alvaro Vadillo dự bị cho Quique cho Eibar.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Malaga được hưởng quả phạt góc của Adrian Cordero Vega.
Liệu Eibar có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Malaga?
Eibar có một quả phát bóng lên.
Roberto Correa (Eibar) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Adrian Cordero Vega ra hiệu cho Eibar một quả phạt trực tiếp.
Adrian Cordero Vega thưởng cho Eibar một quả phát bóng lên.
Eibar lái xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.
Ở Malaga, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Bóng đi ra khỏi khung thành Malaga phát bóng lên.
Ném biên dành cho Malaga tại La Rosaleda.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Malaga.
Eibar sẽ cần phải cảnh giác khi họ bảo vệ một quả đá phạt nguy hiểm từ Malaga.
Adrian Cordero Vega thực hiện quả ném biên cho Malaga, gần khu vực của Eibar.
Đội hình xuất phát Malaga vs Eibar
Malaga (4-2-3-1): Manolo Reina (1), Juanfran (2), Esteban Burgos (20), Alberto Escassi (23), Javier Jimenez (3), Alfred N'Diaye (18), Ramon Enriquez (6), Pablo Hervias (14), Fran Villalba (21), Alex Gallar (11), Rubén Castro (24)
Eibar (5-4-1): Luca Zidane (25), Alvaro Tejero (15), Frederico Venancio (3), Sergio Alvarez (6), Roberto Correa (4), Imanol Garcia de Albeniz (30), Angel Troncho (31), Peru Nolaskoain (22), Javi Munoz (14), Quique (7), Stoichkov (19)
Thay người | |||
46’ | Alex Gallar Cristian Gutierrez | 46’ | Stoichkov Gustavo Blanco |
57’ | Pablo Hervias Fran Sol | 62’ | Angel Troncho Jose Corpas |
65’ | Fran Villalba Aleix Febas | 77’ | Peru Nolaskoain Ager Aketxe |
74’ | Ramon Enriquez Issa Fomba | 89’ | Quique Alvaro Vadillo |
74’ | Alfred N'Diaye Jozabed |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Gutierrez | Jose Corpas | ||
Ruben Yanez | Iker Alday | ||
Lumor Agbenyenu | Ager Aketxe | ||
Unai Bustinza | Alvaro Vadillo | ||
Lorenzo Zuniga | Oscar Carrasco | ||
Aleix Febas | Yoel Rodriguez | ||
Fran Sol | Ander Cantero | ||
Jonas Ramalho | Gustavo Blanco | ||
Juan Rivas | Aritz Muguruza | ||
Dani Lorenzo | |||
Issa Fomba | |||
Jozabed |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại