Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Guillermo Ochoa 13 | |
![]() Luis Crisanto 24 | |
![]() Anthony Lozano 36 | |
![]() Mateo Chavez 47 | |
![]() Raul Jimenez (Kiến tạo: Gilberto Mora) 50 | |
![]() Edson Alvarez 54 | |
![]() Cesar Huerta (Thay: Mateo Chavez) 71 | |
![]() Jesus Orozco (Thay: Roberto Alvarado) 71 | |
![]() Justin Arboleda (Thay: Anthony Lozano) 71 | |
![]() Luis Palma (Thay: Romell Quioto) 71 | |
![]() Justin Arboleda 72 | |
![]() Kervin Arriaga 76 | |
![]() Santiago Gimenez (Thay: Gilberto Mora) 77 | |
![]() Jesus Orozco 83 | |
![]() Carlos Pineda (Thay: Jorge Alvarez) 84 | |
![]() Julian Araujo 89 | |
![]() Edwin Rodriguez (Thay: Deybi Flores) 89 | |
![]() Orbelin Pineda (Thay: Raul Jimenez) 90 | |
![]() Erik Lira (Thay: Marcel Ruiz) 90 | |
![]() Erik Lira 90+6' |
Thống kê trận đấu Mexico vs Honduras


Diễn biến Mexico vs Honduras

Thẻ vàng cho Erik Lira.
Marcel Ruiz rời sân và được thay thế bởi Erik Lira.
Raul Jimenez rời sân và được thay thế bởi Orbelin Pineda.
Deybi Flores rời sân và được thay thế bởi Edwin Rodriguez.

Thẻ vàng cho Julian Araujo.
Jorge Alvarez rời sân và được thay thế bởi Carlos Pineda.

Thẻ vàng cho Jesus Orozco.
Gilberto Mora rời sân và được thay thế bởi Santiago Gimenez.

Thẻ vàng cho Kervin Arriaga.

Thẻ vàng cho Justin Arboleda.
Romell Quioto rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.
Anthony Lozano rời sân và được thay thế bởi Justin Arboleda.
Roberto Alvarado rời sân và được thay thế bởi Jesus Orozco.
Mateo Chavez rời sân và được thay thế bởi Cesar Huerta.

V À A A A O O O - Edson Alvarez đã ghi bàn!
Gilberto Mora đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Raul Jimenez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mateo Chavez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Mexico vs Honduras
Mexico (4-3-3): Luis Malagon (1), Julián Araujo (22), César Montes (3), Johan Vásquez (5), Mateo Chavez (26), Gilberto Mora (7), Edson Álvarez (4), Marcel Ruiz (14), Roberto Alvarado (25), Raúl Jiménez (9), Alexis Vega (10)
Honduras (4-4-2): Edrick Menjivar (1), Luis Crisanto (26), Denil Maldonado (2), Julian Martinez (3), Joseph Rosales (8), Dixon Ramirez (18), Kervin Arriaga (5), Deybi Flores (20), Romell Quioto (12), Jorge Alvarez (23), Choco Lozano (9)


Thay người | |||
71’ | Mateo Chavez César Huerta | 71’ | Anthony Lozano Yustin Arboleda |
71’ | Roberto Alvarado Jesús Orozco | 71’ | Romell Quioto Luis Palma |
77’ | Gilberto Mora Santiago Giménez | 84’ | Jorge Alvarez Carlos Pineda |
90’ | Marcel Ruiz Erik Lira | 89’ | Deybi Flores Edwin Rodriguez |
90’ | Raul Jimenez Orbelín Pineda |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Ochoa | Marlon Licona | ||
Santiago Giménez | Yustin Arboleda | ||
Raúl Rangel | Luis Lopez | ||
César Huerta | Jose Raul Garcia | ||
Erik Lira | Alexander Lopez | ||
Jesús Orozco | Getsel Montes | ||
Orbelín Pineda | Luis Palma | ||
Israel Reyes | Carlos Pineda | ||
Carlos Rodríguez | Alexy Vega | ||
Angel Sepulveda | Luis Vega | ||
Jorge Sánchez | Jose Pinto | ||
Efrain Alvarez | Edwin Rodriguez |
Nhận định Mexico vs Honduras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mexico
Thành tích gần đây Honduras
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại