Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Urko Izeta (Kiến tạo: Juan Gutierrez)11
- Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Jon Gorrotxategi)26
- Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Hugo Rincon)61
- Victor Parada (Thay: Julio Alonso)73
- Joel Roca74
- Joel Roca (Thay: Urko Izeta)74
- Ander Martin (Thay: Alberto Reina)83
- Santiago Homenchenko (Thay: Mathis Lachuer)86
- Jairo Izquierdo (Thay: Andrija Vukcevic)46
- Cedric Teguia (Thay: Nikola Sipcic)62
- Hugo Gonzalez (Thay: Damian Musto)62
- Alfredo Ortuno (Thay: Daniel Escriche)62
- Martin Aguirregabiria (Kiến tạo: Luis Munoz)64
- Pocho Roman (Thay: Luis Munoz)81
- Pedro Alcala90+5'
Thống kê trận đấu Mirandes vs Cartagena
Diễn biến Mirandes vs Cartagena
Thẻ vàng cho Pedro Alcala.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Santiago Homenchenko.
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Pocho Roman.
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Joel Roca.
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi [player2].
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Victor Parada.
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Victor Parada.
Luis Munoz là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A A L - Martin Aguirregabiria đã ghi bàn thắng!
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Damian Musto rời sân và được thay thế bởi Hugo Gonzalez.
Nikola Sipcic rời sân và được thay thế bởi Cedric Teguia.
Hugo Rincon đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Joaquin Panichelli đã trúng mục tiêu!
Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Jairo Izquierdo.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jon Gorrotxategi là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Joaquin Panichelli đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Mirandes vs Cartagena
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Unai Eguiluz Arroyo (4), Pablo Tomeo (15), Julio Alonso (3), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Joaquin Panichelli (9), Urko Izeta (17)
Cartagena (5-4-1): Pablo Cunat Campos (1), Martin Aguirregabiria (19), Kiko Olivas (22), Pedro Alcala (4), Nikola Sipcic (24), Andrija Vukcevic (12), Luis Muñoz (8), Andy (17), Damian Musto (18), Dani Escriche (10), Gaston Valles (7)
Thay người | |||
73’ | Julio Alonso Victor Parada | 46’ | Andrija Vukcevic Jairo Izquierdo |
74’ | Urko Izeta Joel Roca | 62’ | Nikola Sipcic Cedric Teguia |
83’ | Alberto Reina Ander Martin | 62’ | Damian Musto Hugo González |
86’ | Mathis Lachuer Santiago Homenchenko | 62’ | Daniel Escriche Alfredo Ortuno |
81’ | Luis Munoz Pocho Roman |
Cầu thủ dự bị | |||
Ale Gorrin | Jhafets Reyes | ||
Luis López | Nono | ||
Santiago Homenchenko | Jorge Moreno | ||
Sergio Postigo | Cedric Teguia | ||
Alberto Dadie | Jose Antonio Ríos | ||
Ander Martin | Jairo Izquierdo | ||
Joel Roca | Pocho Roman | ||
Tachi | Sergio Guerrero | ||
Victor Parada | Hugo González | ||
Aboubacar Bassinga | Alfredo Ortuno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại