Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Barbu35
- Raul Garcia (Kiến tạo: Roberto Lopez)45
- Manu Garcia67
- Manu Garcia (Thay: Roberto Lopez)67
- Alvaro Sanz (Thay: Cesar Gelabert Pina)75
- Jofre Carreras (Thay: Oscar Pinchi)85
- Luismi40
- Angel Montoro (Thay: Luismi)46
- Masca (Thay: Manu Vallejo)46
- Masca (Thay: Manuel Vallejo)46
- Angel Montoro46
- David Costas (Thay: Rodrigo Tarin)46
- David Costas (Thay: Rodrigo Tarin)48
- David Costas51
- Borja Sanchez (Thay: Marcelo Flores)57
- Borja Sanchez58
- Raul Moro (Thay: Lucas Ahijado)69
- Raul Moro90
- Angel Montoro90+2'
Thống kê trận đấu Mirandes vs Real Oviedo
Diễn biến Mirandes vs Real Oviedo
Thẻ vàng cho Angel Montoro.
Thẻ vàng cho Angel Montoro.
Thẻ vàng cho Raul Moro.
Thẻ vàng cho [player1].
Oscar Pinchi rời sân nhường chỗ cho Jofre Carreras.
Oscar Pinchi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Cesar Gelabert Pina rời sân nhường chỗ cho Alvaro Sanz.
Cesar Gelabert Pina rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lucas Ahijado rời sân, vào thay là Raul Moro.
Lucas Ahijado rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Roberto Lopez rời sân nhường chỗ cho Manu Garcia.
Roberto Lopez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marcelo Flores rời sân nhường chỗ cho Borja Sanchez.
Marcelo Flores rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marcelo Flores rời sân nhường chỗ cho Borja Sanchez.
Thẻ vàng cho David Costas.
Thẻ vàng cho [player1].
Luismi rời sân nhường chỗ cho Angel Montoro.
Rodrigo Tarin rời sân, vào thay là David Costas.
Manuel Vallejo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Masca.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Real Oviedo
Mirandes (3-4-2-1): Alfonso Herrero (13), Benat Prados Diaz (6), Alex Martin (4), Alejandro Barbudo Lorenzo (3), Juanlu Sanchez (8), Jose Salinas (12), Cesar Gelabert (10), Oriol Rey (20), Roberto Lopez (21), Pinchi (14), Raul (9)
Real Oviedo (4-4-2): Quentin Braat (1), Lucas Ahijado (24), Rodrigo Tarin (3), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (2), Viti (7), Jimmy Suarez (14), Luismi (5), Marcelo Flores Dorrell (11), Manu Vallejo (8), Borja Baston (9)
Thay người | |||
67’ | Roberto Lopez Manu Garcia | 46’ | Rodrigo Tarin David Costas |
75’ | Cesar Gelabert Pina Alvaro Sanz | 46’ | Luismi Angel Montoro |
85’ | Oscar Pinchi Jofre Carreras | 46’ | Manuel Vallejo Masca |
57’ | Marcelo Flores Borja Sanchez | ||
69’ | Lucas Ahijado Raul Moro |
Cầu thủ dự bị | |||
Manu Garcia | Borja Sanchez | ||
Alvaro Sanz | David Costas | ||
Simon Moreno | Hugo Rama | ||
Nicolas Serrano | Oier Luengo | ||
Nikolaos Michelis | Raul Moro | ||
Jofre Carreras | Koba Koindredi | ||
Ziga Frelih | Sergi Enrich | ||
Javier Llabres | Juanfran | ||
Juan Duran Duenas | Angel Montoro | ||
David Vicente Robles | Mangel | ||
Masca | |||
Tomeu Nadal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại