- Borja Baston (Kiến tạo: David Costas)22
- Carlos Pomares (Thay: Marcelo Flores Dorrell)58
- Carlos Pomares (Thay: Marcelo Flores)58
- Dani Calvo65
- Samuel Obeng66
- Samuel Obeng (Thay: Sergi Enrich)66
- Luismi76
- Borja Sanchez (Thay: Abel Bretones)83
- Roberto Lopez (Thay: Benat Prados Diaz)58
- Roberto Lopez (Thay: Benat Prados)58
- Barbu75
- Manu Garcia (Thay: Barbu)83
- Marcos Paulo83
- Marcos Paulo (Thay: Oscar Pinchi)83
- Raul Parra87
- Raul Parra (Thay: Juanlu Sanchez)88
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Mirandes
số liệu thống kê
Real Oviedo
Mirandes
38 Kiểm soát bóng 62
17 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Mirandes
Real Oviedo (4-4-2): Quentin Braat (1), Lucas Ahijado (24), David Costas (4), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (28), Marcelo Flores Dorrell (11), Jimmy Suarez (14), Luismi (5), Hugo Rama (20), Sergi Enrich (23), Borja Baston (9)
Mirandes (3-4-3): Alfonso Herrero (13), Alex Martin (4), Raul Navas (16), Alejandro Barbudo Lorenzo (26), Juanlu Sanchez (8), Benat Prados Diaz (6), Oriol Rey (20), Jose Salinas (12), Pinchi (14), Raul (9), Cesar Gelabert (10)
Real Oviedo
4-4-2
1
Quentin Braat
24
Lucas Ahijado
4
David Costas
12
Dani Calvo
28
Abel Bretones Cruz
11
Marcelo Flores Dorrell
14
Jimmy Suarez
5
Luismi
20
Hugo Rama
23
Sergi Enrich
9
Borja Baston
10
Cesar Gelabert
9
Raul
14
Pinchi
12
Jose Salinas
20
Oriol Rey
6
Benat Prados Diaz
8
Juanlu Sanchez
26
Alejandro Barbudo Lorenzo
16
Raul Navas
4
Alex Martin
13
Alfonso Herrero
Mirandes
3-4-3
Thay người | |||
58’ | Marcelo Flores Carlos Pomares | 58’ | Benat Prados Roberto Lopez |
66’ | Sergi Enrich Samuel Obeng | 83’ | Oscar Pinchi Marcos Paulo |
83’ | Abel Bretones Borja Sanchez | 83’ | Barbu Manu Garcia |
88’ | Juanlu Sanchez Raul Parra Artal |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomeu Nadal | Marcos Paulo | ||
Rodrigo Tarin | Javier Serrano Martinez | ||
Borja Sanchez | Raul Parra Artal | ||
Oier Luengo | Nikolaos Michelis | ||
Samuel Obeng | Samuel Mraz | ||
Carlos Pomares | Roberto Lopez | ||
Mario Sese Vera | Manu Garcia | ||
Mangel | Juan Duran Duenas | ||
Nacho Castillo | |||
Ramon Juan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Real Oviedo
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Mirandes
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại