Luis Mario Milla Alvendiz ra hiệu cho Mirandes đá phạt.
- Cesar Gelabert Pina (Thay: Samuel Mraz)63
- Cesar Gelabert Pina (Kiến tạo: Benat Prados)71
- Manu Garcia (Thay: Benat Prados)73
- Manu Garcia74
- Sergio Santos (Thay: Raul Parra)79
- Aitor Sanz15
- Pablo Larrea (Thay: Aitor Sanz)46
- Aitor Bunuel59
- Mohammed Dauda (Thay: Arvin Appiah)61
- Jose Leon (Thay: Sergio Gonzalez)69
- Borja Garces (Thay: Enric Gallego)69
- Teto76
- Alassan Alassan84
- Alassan Alassan (Thay: Javier Alonso)84
- Nikola Sipcic90
Thống kê trận đấu Mirandes vs Tenerife
Diễn biến Mirandes vs Tenerife
Nikola Sipcic của Tenerife dùng đầu tấn công bóng nhưng cú sút của anh lại không trúng đích.
Mirandes có một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Jose Salinas đi chệch mục tiêu đối với Tenerife.
Phạt góc cho Tenerife.
Tenerife được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Tenerife tại Estadio Municipal de Anduva.
Đá phạt cho Mirandes bên phần sân Tenerife.
Ném biên dành cho Mirandes tại Estadio Municipal de Anduva.
Nikola Sipcic (Tenerife) nhận thẻ vàng.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Miranda de Ebro.
Tenerife được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Luis Mario Milla Alvendiz trao cho Mirandes một quả phát bóng lên.
Tenerife được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ở Miranda de Ebro, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.
Luis Mario Milla Alvendiz thực hiện quả ném biên cho Mirandes, gần khu vực của Tenerife.
Tenerife cần phải thận trọng. Mirandes thực hiện quả ném biên tấn công.
Luis Mario Milla Alvendiz thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
Bóng đi ra khỏi khung thành đội Tenerife phát bóng lên.
Pinchi của Mirandes bỏ lỡ cơ hội ghi bàn thắng.
Alassan Alassan vào thay Javi Alonso cho đội khách.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Tenerife
Mirandes (5-4-1): Alfonso Herrero (13), Raul Parra Artal (3), Alex Martin (4), Raul Navas (16), Barbu (26), Jose Salinas (12), Nicolas Serrano (7), Benat Prados (6), Oriol Rey (20), Oscar Pinchi (14), Samuel Mraz (17)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Aitor Bunuel (2), Nikola Sipcic (23), Sergio Gonzalez (5), Jeremy Mellot (22), Arvin Appiah (21), Aitor Sanz (16), Javi Alonso (8), Teto (31), Ivan Romero de Avila Araque (19), Enric Gallego (18)
Thay người | |||
63’ | Samuel Mraz Cesar Gelabert | 46’ | Aitor Sanz Pablo Larrea |
73’ | Benat Prados Manu Garcia | 61’ | Arvin Appiah Mohammed Dauda |
79’ | Raul Parra Sergio Santos | 69’ | Sergio Gonzalez Jose Leon |
69’ | Enric Gallego Borja Garces | ||
84’ | Javier Alonso Alassan Alassan |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Duran Duenas | Javier Diaz | ||
Jofre Carreras | Jose Leon | ||
Ramon Juan | Alassan Alassan | ||
Nacho Castillo | David Rodriguez | ||
Juanlu Sanchez | Nacho Martinez | ||
Roberto Lopez | Jose Angel Jurado | ||
Manu Garcia | Pablo Larrea | ||
Sergio Santos | Andoni Lopez | ||
Marcos Paulo | Mohammed Dauda | ||
Cesar Gelabert | Borja Garces | ||
Javier Serrano Martinez | Elady Zorrilla | ||
Iago Domínguez | Daniel Selma |
Nhận định Mirandes vs Tenerife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại