Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (Pen) Enric Gallego22
- Luismi Cruz (Kiến tạo: Jeremy Mellot)30
- Nikola Sipcic (Thay: Aitor Sanz)37
- Enric Gallego48
- Yanis Rahmani54
- Waldo Rubio (Thay: Yanis Rahmani)69
- Angel Rodriguez (Thay: Enric Gallego)69
- Nacho Martinez (Thay: Fernando Medrano)84
- Teto (Thay: Luismi Cruz)84
- Teto90+1'
- Nikola Sipcic90+11'
- Houboulang Mendes14
- Pablo Ramon38
- Mathis Lachuer46
- Mathis Lachuer (Thay: Pablo Tomeo)46
- Antonino La Gumina (Thay: Gabri Martinez)46
- (Pen) Carlos Martin50
- David Vicente (Thay: Houboulang Mendes)59
- Lauti (Thay: Alvaro Sanz)71
- Mathis Lachuer72
- Barbu (Thay: Sergio Barcia)89
- Carlos Martin90+4'
Thống kê trận đấu Tenerife vs Mirandes
Diễn biến Tenerife vs Mirandes
Thẻ vàng dành cho Nikola Sipcic.
Thẻ vàng dành cho Nikola Sipcic.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Carlos Martin.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Teto
Thẻ vàng cho [player1].
Sergio Barcia rời sân và được thay thế bởi Barbu.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Teto.
Fernando Medrano rời sân và được thay thế bởi Nacho Martinez.
Fernando Medrano rời sân và được thay thế bởi [player2].
Mathis Lachuer nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Lauti.
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Angel Rodriguez.
Enric Gallego sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yanis Rahmani rời sân và được thay thế bởi Waldo Rubio.
Houboulang Mendes rời sân và được thay thế bởi David Vicente.
Thẻ vàng dành cho Yanis Rahmani.
G O O O A A A L - Carlos Martin của CD Mirandes thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Tenerife vs Mirandes
Tenerife (4-2-3-1): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), Fernando Medrano (3), Alex Corredera (10), Aitor Sanz (16), Luismi Cruz (27), Roberto López (14), Yanis Rahmani (11), Enric Gallego (18)
Mirandes (4-2-3-1): Ramon Juan (1), Houboulang Mendes (17), Sergio Barcia (4), Pablo Ramon Parra (27), Jonathan German Gomez (24), Alberto Reina Campos (10), Pablo Tomeo (15), Gabri Martínez (7), Alvaro Sanz (8), Ilyas Chaira (11), Carlos Martín (9)
Thay người | |||
37’ | Aitor Sanz Nikola Sipcic | 46’ | Pablo Tomeo Mathis Lachuer |
69’ | Enric Gallego Angel Rodriguez | 46’ | Gabri Martinez Antonio La Gumina |
69’ | Yanis Rahmani Waldo Rubio | 59’ | Houboulang Mendes David Vicente Robles |
84’ | Luismi Cruz Alberto Martin Diaz | 71’ | Alvaro Sanz Lauti |
84’ | Fernando Medrano Nacho Martinez | 89’ | Sergio Barcia Alejandro Barbudo Lorenzo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomeu Nadal | Luis López | ||
Aitor Bunuel | Andoni Zubiaurre | ||
Angel Rodriguez | David Vicente Robles | ||
Waldo Rubio | Mathis Lachuer | ||
Alvaro Romero Morillo | Diogo Verdasca | ||
Alvaro Jimenez | Antonio La Gumina | ||
Alberto Martin Diaz | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Nikola Sipcic | Lauti | ||
Nacho Martinez | Daniel Luna | ||
Loic Williams Ntambue Kayumba | Alejandro Barbudo Lorenzo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại