- Leo Gamalho40
- Zeca63
- Iury Castilho (Thay: Gabriel Santana)66
- Negueba (Thay: Chico Kim)66
- Ze Mario (Thay: Zeca)86
- Cristian Renato (Thay: Lucas Ramon)86
- Negueba90+6'
- Alex Silva Quiroga12
- Junior Todinho19
- Cristiano Nogueira60
- Alex Silva75
- Fabio (Thay: Emerson Urso)77
- Vanderley Ribeiro Correia Filho (Thay: Junior Todinho)85
- Joao Lucas (Thay: Igor Henrique)86
- Gabriel Santos Silva (Thay: Alesson)90
- Fabio Almeida90+9'
Thống kê trận đấu Mirassol vs Vila Nova
số liệu thống kê
Mirassol
Vila Nova
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 23
16 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mirassol vs Vila Nova
Mirassol (4-3-3): Alex Muralha (23), Lucas Ramon (19), Lucas Gazal (3), Zeca (37), Joao Victor (34), Gabriel Santana (27), Danielzinho (8), Neto Moura (25), Chico (10), Fernandinho (7), Leo Gamalho (99)
Vila Nova (4-4-2): Junior (26), Alex Silva Quiroga (2), Dankler (33), Jemmes Bruno Ribeiro Da Silva (4), Rhuan Ferreira Ramos (14), Ralf (8), Cristiano Nogueira (5), Igor Henrique (27), Junior Todinho (29), Emerson Urso (7), Alesson (11)
Mirassol
4-3-3
23
Alex Muralha
19
Lucas Ramon
3
Lucas Gazal
37
Zeca
34
Joao Victor
27
Gabriel Santana
8
Danielzinho
7
Fernandinho
25
Neto Moura
10
Chico
99
Leo Gamalho
11
Alesson
7
Emerson Urso
29
Junior Todinho
27
Igor Henrique
5
Cristiano Nogueira
8
Ralf
14
Rhuan Ferreira Ramos
4
Jemmes Bruno Ribeiro Da Silva
33
Dankler
2
Alex Silva Quiroga
26
Junior
Vila Nova
4-4-2
Thay người | |||
66’ | Chico Kim Negueba | 77’ | Emerson Urso Fabio |
66’ | Gabriel Santana Iury Castilho | 85’ | Junior Todinho Vanderley Ribeiro Correia Filho |
86’ | Lucas Ramon Cristian Renato | 86’ | Igor Henrique Joao Lucas |
86’ | Zeca Ze Mario | 90’ | Alesson Gabriel Santos Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Vanderlei | Vanderley Ribeiro Correia Filho | ||
Negueba | Denilson Pereira | ||
Isaque | Luciano Naninho | ||
Bruno Matias dos Santos | Fabio | ||
Cristian Renato | Eduardo Fernandes Gomes Junior | ||
Felipe Sambudio Rosalen | Everton | ||
Ze Mario | Henrique Almeida | ||
Henri | Joao Lucas | ||
Iury Castilho | Gabriel Santos Silva | ||
Thomazella | Apodi | ||
Marcos Vinicius da Silva | Halls |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Mirassol
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Vila Nova
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos FC | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | Sport Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | Novorizontino | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | Operario Ferroviario | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T |
12 | Coritiba | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | Paysandu | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | Chapecoense AF | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | CRB | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | Ituano FC | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | Brusque | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | Guarani | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại