Số người tham dự hôm nay là 5018.
- Kevin Volland (Kiến tạo: Caio Henrique)12
- Wissam Ben Yedder (Kiến tạo: Kevin Volland)17
- Guillermo Maripan24
- Gelson Martins61
- Nicolas Cozza43
- Mihailo Ristic52
- Beni Makouana66
- (Pen) Teji Savanier81
- Teji Savanier86
Thống kê trận đấu Monaco vs Montpellier
Diễn biến Monaco vs Montpellier
Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Youssouf Fofana từ Monaco cắt ngang hàng thủ đối phương bằng một đường chuyền ...
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Monaco: 65%, Montpellier: 35%.
Myron Boadu từ Monaco đã việt vị.
Beni Makouana từ Montpellier đã việt vị.
Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Teji Savanier từ Montpellier cắt đứt hàng thủ đối phương bằng một đường xuyên ...
Montpellier thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Axel Disasi bị phạt vì đẩy Nicholas Gioacchini.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Florent Mollet từ Montpellier gặp Aurelien Tchouameni
Thử thách nguy hiểm của Nicholas Gioacchini đến từ Montpellier. Ruben Aguilar vào cuối nhận được điều đó.
Montpellier thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Monaco thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Một cú sút của Joris Chotard đã bị chặn lại.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Cú đá phạt trực tiếp của Teji Savanier bị thủ môn cản phá và tiếp tục chơi.
Tỷ lệ cầm bóng: Monaco: 66%, Montpellier: 34%.
Ruben Aguilar bị phạt vì đẩy Nicholas Gioacchini.
Montpellier thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Ruben Aguilar giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Teji Savanier của Montpellier thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Đội hình xuất phát Monaco vs Montpellier
Monaco (4-4-2): Alexander Nuebel (16), Ruben Aguilar (26), Strahinja Pavlovic (21), Guillermo Maripan (3), Caio Henrique (12), Gelson Martins (7), Aurelien Tchouameni (8), Eliot Matazo (36), Sofiane Diop (37), Kevin Volland (31), Wissam Ben Yedder (10)
Montpellier (4-2-3-1): Jonas Omlin (1), Junior Sambia (6), Maxime Esteve (14), Mamadou Sakho (3), Nicolas Cozza (31), Leo Leroy (18), Joris Chotard (13), Florent Mollet (25), Teji Savanier (11), Stephy Mavididi (10), Valere Germain (9)
Thay người | |||
46’ | Guillermo Maripan Axel Disasi | 46’ | Leo Leroy Mihailo Ristic |
67’ | Sofiane Diop Jean Lucas | 46’ | Nicolas Cozza Elye Wahi |
67’ | Caio Henrique Ismail Jakobs | 62’ | Junior Sambia Arnaud Souquet |
75’ | Wissam Ben Yedder Myron Boadu | 65’ | Valere Germain Nicholas Gioacchini |
75’ | Gelson Martins Youssouf Fofana | 65’ | Stephy Mavididi Beni Makouana |
Cầu thủ dự bị | |||
Myron Boadu | Mihailo Ristic | ||
Benoit Badiashile | Dimitry Bertaud | ||
Axel Disasi | Arnaud Souquet | ||
Youssouf Fofana | Yanis Guermouche | ||
Radoslaw Majecki | Elye Wahi | ||
Djibril Sidibe | Nicholas Gioacchini | ||
Jean Lucas | Beni Makouana | ||
Ismail Jakobs | Redouane Halhal | ||
Aleksandr Golovin | Sacha Delaye |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Monaco vs Montpellier
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monaco
Thành tích gần đây Montpellier
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 16 | 12 | 4 | 0 | 30 | 40 | T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 30 | B T T T H |
3 | AS Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | T B T T H |
8 | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T B H H |
9 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T B T B T |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 2 | 20 | T H B H H |
11 | Brest | 15 | 6 | 1 | 8 | -3 | 19 | B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | B B T B B |
16 | Saint-Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | -22 | 13 | B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | -18 | 12 | B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | T B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại